Bản dịch của từ Set aside trong tiếng Việt

Set aside

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set aside (Noun)

sɛt əsˈaɪd
sɛt əsˈaɪd
01

Một số tiền được tiết kiệm hoặc giữ sẵn để sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường là bởi chính phủ.

An amount of money that is saved or kept available to be used for a particular purpose often by the government.

Ví dụ

The government allocated a large set aside for education funding.

Chính_phủ đã phân bổ một khoản tiền lớn cho ngân_sách giáo_dục.

A significant set aside was made for affordable housing projects.

Một khoản tiền quan_trọng đã được dành cho các dự án nhà ở giá_phải_chăng.

The city council approved a special set aside for community programs.

Hội_đồng thành_phố đã phê_duyệt một khoản tiền đặc_biệt cho các chương_trình cộng_đồng.

Set aside (Adjective)

sɛt əsˈaɪd
sɛt əsˈaɪd
01

Được giữ hoặc lưu lại để sử dụng đặc biệt.

Kept or saved for a special use.

Ví dụ

She set aside some money for charity every month.

Cô ấy để dành một số tiền cho từ thiện mỗi tháng.

The community set aside a park for children to play.

Cộng đồng dành một công viên cho trẻ em chơi.

He set aside time to volunteer at the local shelter.

Anh ấy dành thời gian để tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their time at the workplace, meaning that less time is for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I believe that it is important to prioritize one language as the primary focus, while still some time to study other languages [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Set aside

Không có idiom phù hợp