Bản dịch của từ Set aside trong tiếng Việt
Set aside

Set aside (Noun)
Một số tiền được tiết kiệm hoặc giữ sẵn để sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường là bởi chính phủ.
An amount of money that is saved or kept available to be used for a particular purpose often by the government.
The government allocated a large set aside for education funding.
Chính_phủ đã phân bổ một khoản tiền lớn cho ngân_sách giáo_dục.
A significant set aside was made for affordable housing projects.
Một khoản tiền quan_trọng đã được dành cho các dự án nhà ở giá_phải_chăng.
The city council approved a special set aside for community programs.
Hội_đồng thành_phố đã phê_duyệt một khoản tiền đặc_biệt cho các chương_trình cộng_đồng.
Set aside (Adjective)
She set aside some money for charity every month.
Cô ấy để dành một số tiền cho từ thiện mỗi tháng.
The community set aside a park for children to play.
Cộng đồng dành một công viên cho trẻ em chơi.
He set aside time to volunteer at the local shelter.
Anh ấy dành thời gian để tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
Cụm từ "set aside" có nghĩa là để riêng, tạm gác lại hoặc không sử dụng một cái gì đó với mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh thông thường lẫn pháp lý, như trong các phiên toà để loại bỏ một quyết định trước đó. Ở cả Anh và Mỹ, "set aside" có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "set aside" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ, với "set" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "setzen", nghĩa là "đặt" và "aside" từ tiếng Pháp cổ "eside" có nghĩa là "về một bên". Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả hành động để lại một thứ gì đó ra ngoài khỏi sự chú ý hoặc sử dụng. Ý nghĩa hiện nay không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn mang hàm ý ngưng trệ hoặc dành thời gian cho một việc khác.
Cụm từ "set aside" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về việc phân bổ thời gian hoặc tài nguyên cho mục đích cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc hoãn lại hoặc bỏ qua một điều gì đó, cũng như trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc tách biệt hoặc lưu trữ một cái gì đó để sử dụng sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

