Bản dịch của từ Settle into trong tiếng Việt
Settle into

Settle into (Phrase)
Many students settle into college life after a few weeks.
Nhiều sinh viên làm quen với cuộc sống đại học sau vài tuần.
She does not settle into her new job quickly.
Cô ấy không nhanh chóng làm quen với công việc mới.
How long does it take to settle into a new community?
Mất bao lâu để làm quen với một cộng đồng mới?
She quickly settled into her new job at the company.
Cô ấy nhanh chóng thích nghi với công việc mới tại công ty.
He found it hard to settle into the fast-paced city life.
Anh ấy thấy khó khăn khi thích nghi với cuộc sống nhanh nhảu của thành phố.
Tìm được một vị trí thoải mái ở nơi mới.
To find a comfortable position in a new place.
Many students settle into their new homes quickly after moving to university.
Nhiều sinh viên nhanh chóng ổn định chỗ ở mới sau khi chuyển đến trường.
She did not settle into the new community as easily as expected.
Cô ấy không ổn định vào cộng đồng mới dễ dàng như mong đợi.
How can newcomers settle into the city smoothly and make friends?
Làm thế nào những người mới có thể ổn định trong thành phố và kết bạn?
She quickly settled into her new job at the company.
Cô ấy nhanh chóng thích nghi với công việc mới tại công ty.
He couldn't settle into the new neighborhood due to noisy neighbors.
Anh ấy không thể thích nghi với khu phố mới do hàng xóm ồn ào.
Để làm cho bản thân thoải mái trong một môi trường mới.
To make oneself comfortable in a new environment.
Many students settle into their new homes quickly after moving.
Nhiều sinh viên nhanh chóng làm quen với nhà mới sau khi chuyển.
She did not settle into her new job at the company.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái trong công việc mới tại công ty.
How do international students settle into their new communities?
Sinh viên quốc tế làm thế nào để thích nghi với cộng đồng mới?
She quickly settled into her new job at the language school.
Cô ấy nhanh chóng thích nghi với công việc mới tại trường ngôn ngữ.
He struggled to settle into the fast-paced social scene of the city.
Anh ấy gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống xã hội nhanh nhạy của thành phố.
Cụm từ "settle into" có nghĩa là thích nghi hoặc quen thuộc với một tình huống, môi trường mới. Thường được sử dụng để diễn tả quá trình chuyển tiếp từ trạng thái không ổn định sang ổn định hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "settle into" được sử dụng phổ biến để chỉ việc điều chỉnh trong môi trường sống hay làm việc.
Cụm từ "settle into" bắt nguồn từ động từ "settle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Ban đầu, "settle" có nghĩa là xác định một vị trí ổn định hoặc định cư. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ quá trình thích nghi và cảm thấy thoải mái trong một môi trường mới. Hiện nay, "settle into" được sử dụng để diễn tả sự chuyển tiếp và thích nghi mà một cá nhân trải qua khi bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống.
Cụm từ "settle into" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình thích nghi với môi trường hoặc tình huống mới. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, chẳng hạn như khi nói về việc hòa nhập vào cộng đồng hoặc làm quen với một công việc mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


