Bản dịch của từ Settle the score trong tiếng Việt
Settle the score

Settle the score (Phrase)
She settled the score with her former boss by exposing his unethical behavior.
Cô ấy giải quyết mối thù với cấp trên cũ bằng cách phơi bày hành vi không đạo đức của anh ấy.
He never settles the score with his enemies, preferring to forgive and forget.
Anh ấy không bao giờ giải quyết mối thù với kẻ thù, thích tha thứ và quên đi.
Did she settle the score with her childhood bully before moving on?
Liệu cô ấy đã giải quyết mối thù với kẻ bắt nạt thời thơ ấu trước khi tiến lên phía trước không?
Cụm từ "settle the score" có nghĩa là giải quyết mâu thuẫn, thường mang tính cạnh tranh hoặc trả thù, nhằm khôi phục sự công bằng hoặc lợi thế. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh ít thấy hơn. Dù không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa hai biến thể, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "settle the score" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "settle" xuất phát từ tiếng Latin "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "thanh toán". "Score" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scoria", có nghĩa là "điểm số" hoặc "số lượng". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột, ám chỉ việc lấy lại sự công bằng hoặc trả thù. Hiện nay, cụm từ mang ý nghĩa giải quyết các mâu thuẫn đã tích tụ, thường được áp dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
Cụm từ "settle the score" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và các tác phẩm văn học, ám chỉ đến việc đòi hỏi công bằng hoặc trả thù cho một bất công đã xảy ra trước đó. Cụm từ này có thể thấy trong ngữ cảnh chính trị, thể thao hoặc trong các cuộc xung đột cá nhân, cho thấy tầm quan trọng của sự công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp