Bản dịch của từ Settled on trong tiếng Việt
Settled on

Settled on (Idiom)
Many people settled on their new neighborhoods after moving last year.
Nhiều người đã quen với khu phố mới sau khi chuyển nhà năm ngoái.
They did not settle on the crowded area for their family.
Họ đã không chọn khu vực đông đúc cho gia đình mình.
Have you settled on your favorite place to socialize yet?
Bạn đã chọn được nơi yêu thích để giao lưu chưa?
Đưa ra quyết định hoặc lựa chọn sau khi xem xét các lựa chọn khác.
To make a decision or choice after considering other options.
They settled on a community project to help local families in need.
Họ quyết định một dự án cộng đồng để giúp đỡ các gia đình địa phương.
The committee did not settle on any specific social initiative this year.
Ủy ban đã không quyết định bất kỳ sáng kiến xã hội cụ thể nào năm nay.
Did they settle on a plan for the neighborhood cleanup event?
Họ đã quyết định kế hoạch cho sự kiện dọn dẹp khu phố chưa?
Cụm từ "settled on" được sử dụng để diễn tả hành động quyết định hoặc chấp nhận một sự lựa chọn sau quá trình cân nhắc. Trong ngữ cảnh này, "settled" có nghĩa là "đưa ra quyết định", trong khi "on" chỉ ra đối tượng của quyết định đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự lựa chọn cá nhân hoặc quyết định trong kinh doanh.
Cụm từ "settled on" có nguồn gốc từ động từ "settle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "setlan", có liên quan đến gốc Latinh "sedere" có nghĩa là "ngồi". Trong lịch sử, "settle" diễn tả quá trình định cư hoặc ổn định một chỗ ở. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này là lựa chọn hoặc quyết định về một vấn đề nào đó, phản ánh sự ổn định và cam kết đối với lựa chọn đó, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của việc thiết lập một điểm đứng vững chắc.
Cụm từ "settled on" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về quyết định, lựa chọn hay đồng thuận. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chấp nhận hay thống nhất về thông tin. Ngoài ra, trong thực tiễn giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, chiến lược, hoặc sự thỏa thuận giữa các bên, đại diện cho quá trình đạt được sự đồng ý cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


