Bản dịch của từ Sevoflurane trong tiếng Việt
Sevoflurane

Sevoflurane (Noun)
(dược lý, phẫu thuật) một loại methyl isopropyl ether có mùi ngọt, không bắt lửa, có hàm lượng flo cao, được sử dụng để gây mê và duy trì gây mê toàn thân.
Pharmacology surgery a sweetsmelling nonflammable highly fluorinated methyl isopropyl ether used for induction and maintenance of general anesthesia.
Sevoflurane is commonly used in surgeries at Stanford Hospital.
Sevoflurane thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật tại bệnh viện Stanford.
Sevoflurane is not suitable for patients with certain respiratory issues.
Sevoflurane không phù hợp cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp nhất định.
Is sevoflurane the preferred anesthetic for outpatient procedures?
Sevoflurane có phải là thuốc gây mê ưa thích cho các thủ thuật ngoại trú không?
Sevoflurane là một chất gây mê hít được sử dụng rộng rãi trong gây mê toàn thân. Nó thuộc nhóm ether halogen hóa, có tác dụng gây mê nhanh chóng và hồi phục nhanh, điều này làm cho nó trở nên phổ biến trong phẫu thuật. Sevoflurane có độ hòa tan thấp trong máu, giúp giảm thời gian khởi phát và hồi phục sau gây mê. Trong thực hành y tế, sevoflurane được ưa chuộng hơn so với một số chất khác do tính an toàn cao và ít tác dụng phụ.
Từ "sevoflurane" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sevo" là hình thức rút gọn của "sevo-" (không chính xác) và "flurane" xuất phát từ "fluor" kết hợp với hậu tố "-ane" chỉ cấu trúc hydro cacbon. Sevoflurane, được tổng hợp lần đầu vào những năm 1970, là một loại thuốc gây mê được sử dụng rộng rãi trong y khoa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến bản chất hóa học và ứng dụng trong thực hành gây mê.
Sevoflurane là một từ khá chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là gây mê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc khi có chủ đề về y học hoặc sinh lý. Trong các tình huống hàn lâm, sevoflurane thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về dược lý, vật lý y khoa, và trong các hành lang hội thảo chuyên môn về gây mê, do tính chất và vai trò của nó trong quy trình gây mê toàn thân.