Bản dịch của từ Sextant trong tiếng Việt

Sextant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sextant (Noun)

sˈɛkstnt
sˈɛkstnt
01

Một thiết bị có cung chia độ 60° và cơ cấu quan sát, được sử dụng để đo khoảng cách góc giữa các vật thể và đặc biệt để đo độ cao trong dẫn đường và khảo sát.

An instrument with a graduated arc of 60° and a sighting mechanism used for measuring the angular distances between objects and especially for taking altitudes in navigation and surveying.

Ví dụ

The sextant helped sailors navigate during the 18th century voyages.

Sextant đã giúp các thủy thủ điều hướng trong các chuyến đi thế kỷ 18.

Sailors did not use the sextant in cloudy weather for navigation.

Các thủy thủ không sử dụng sextant trong thời tiết nhiều mây để điều hướng.

How did the sextant improve navigation accuracy for ancient explorers?

Sextant đã cải thiện độ chính xác điều hướng cho các nhà thám hiểm cổ đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sextant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sextant

Không có idiom phù hợp