Bản dịch của từ Sextant trong tiếng Việt
Sextant

Sextant (Noun)
Một thiết bị có cung chia độ 60° và cơ cấu quan sát, được sử dụng để đo khoảng cách góc giữa các vật thể và đặc biệt để đo độ cao trong dẫn đường và khảo sát.
An instrument with a graduated arc of 60° and a sighting mechanism used for measuring the angular distances between objects and especially for taking altitudes in navigation and surveying.
The sextant helped sailors navigate during the 18th century voyages.
Sextant đã giúp các thủy thủ điều hướng trong các chuyến đi thế kỷ 18.
Sailors did not use the sextant in cloudy weather for navigation.
Các thủy thủ không sử dụng sextant trong thời tiết nhiều mây để điều hướng.
How did the sextant improve navigation accuracy for ancient explorers?
Sextant đã cải thiện độ chính xác điều hướng cho các nhà thám hiểm cổ đại như thế nào?
Sextant là một dụng cụ đo lường thiên văn dùng để xác định vị trí của một đối tượng trên bề mặt trái đất dựa vào góc giữa đối tượng đó và đường chân trời. Dụng cụ này thường được sử dụng trong hàng hải để điều hướng. Trong tiếng Anh, "sextant" được sử dụng đồng nhất giữa British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong lĩnh vực địa lý và hàng hải có thể có những điểm khác biệt nhỏ dựa vào ngữ cảnh thực tiễn.
Từ "sextant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sextans", có nghĩa là "một phần sáu", xuất phát từ "sex", nghĩa là "sáu". Thiết bị này được phát triển vào thế kỷ 16 nhằm xác định vị trí của các thiên thể và trợ giúp cho việc định hướng trên biển. Sextant sử dụng một cung tròn 60 độ, tương ứng với một phần sáu của vòng tròn, nhờ đó cho phép đo góc của thiên thể, liên quan chặt chẽ đến tên gọi của nó.
Từ "sextant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc thiên văn học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong định vị và đo đạc, khi nói về các thiết bị hàng hải. Các tình huống phổ biến bao gồm giáo dục kỹ thuật, nghiên cứu lịch sử hàng hải và các cuộc thảo luận về công nghệ navigation.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp