Bản dịch của từ Shad trong tiếng Việt

Shad

Noun [U/C]

Shad (Noun)

ʃˈæd
ʃˈæd
01

Một loài cá giống cá trích dành phần lớn cuộc đời ở biển, thường vào sông để sinh sản. nó là một loài cá thực phẩm quan trọng ở nhiều vùng.

A herring-like fish that spends much of its life in the sea, typically entering rivers to spawn. it is an important food fish in many regions.

Ví dụ

The annual shad festival celebrates the fish's significance in local cuisine.

Lễ hội hàng năm vinh danh sự quan trọng của loài cá trong ẩm thực địa phương.

Fishermen eagerly await the shad migration to the rivers for fishing season.

Ngư dân háo hức chờ đợi sự di cư của cá shad vào sông trong mùa câu cá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shad

Không có idiom phù hợp