Bản dịch của từ Shad trong tiếng Việt
Shad

Shad (Noun)
The annual shad festival celebrates the fish's significance in local cuisine.
Lễ hội hàng năm vinh danh sự quan trọng của loài cá trong ẩm thực địa phương.
Fishermen eagerly await the shad migration to the rivers for fishing season.
Ngư dân háo hức chờ đợi sự di cư của cá shad vào sông trong mùa câu cá.
Restaurants in coastal towns offer delicious shad dishes to tourists.
Nhà hàng ở các thị trấn ven biển cung cấp các món ăn ngon từ cá shad cho du khách.
Họ từ
"Shad" là một danh từ chỉ một loại cá thuộc họ Clupeidae, phổ biến trong các vùng nước ngọt và nước lợ của Bắc Mỹ và châu Âu. Cá shad được biết đến vì giá trị kinh tế trong ngành thủy sản và thường được sử dụng làm thức ăn cho các loài cá khác hoặc trong chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể ít được biết đến hơn.
Từ "shad" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceadda", có nghĩa là bóng tối hoặc bóng râm. Nguồn gốc Latinh của từ này có thể liên kết với từ "umbra", mang nghĩa bóng. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khả năng chỉ về sự mất mát ánh sáng tới các khái niệm bóng tối trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Hiện nay, "shad" không chỉ chỉ một loại cá mà còn thường được dùng để chỉ những hiện tượng tối tăm trong tự nhiên.
Từ "shad" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, đây là một thuật ngữ chỉ một loài cá nước ngọt, chủ yếu được nhắc đến trong sinh học hoặc các nghiên cứu về hệ sinh thái. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các loài thủy sản hoặc bảo tồn môi trường. Cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này trong giao tiếp thường nhật là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp