Bản dịch của từ Shad trong tiếng Việt
Shad
Noun [U/C]
Shad (Noun)
ʃˈæd
ʃˈæd
Ví dụ
The annual shad festival celebrates the fish's significance in local cuisine.
Lễ hội hàng năm vinh danh sự quan trọng của loài cá trong ẩm thực địa phương.
Fishermen eagerly await the shad migration to the rivers for fishing season.
Ngư dân háo hức chờ đợi sự di cư của cá shad vào sông trong mùa câu cá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shad
Không có idiom phù hợp