Bản dịch của từ Shake off a cold trong tiếng Việt
Shake off a cold
Shake off a cold (Verb)
I can shake off a cold by staying active and socializing.
Tôi có thể khỏi cảm lạnh bằng cách hoạt động và giao lưu.
She cannot shake off a cold if she isolates herself.
Cô ấy không thể khỏi cảm lạnh nếu cô ấy tự cách ly.
Can you shake off a cold by joining a community event?
Bạn có thể khỏi cảm lạnh bằng cách tham gia sự kiện cộng đồng không?
Để phục hồi khỏi bệnh tật hoặc khó chịu một cách nhanh chóng.
To recover from an illness or discomfort quickly.
I hope to shake off a cold before the party.
Tôi hy vọng sẽ khỏi cảm lạnh trước bữa tiệc.
She did not shake off a cold in time for the meeting.
Cô ấy đã không khỏi cảm lạnh kịp thời cho cuộc họp.
Can you shake off a cold quickly with rest and fluids?
Bạn có thể khỏi cảm lạnh nhanh chóng bằng cách nghỉ ngơi và uống nước không?
Để lẩn tránh hoặc thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm.
To evade or escape a situation or responsibility.
Many students shake off a cold to attend social events.
Nhiều sinh viên đã khỏi cảm cúm để tham gia các sự kiện xã hội.
She did not shake off a cold before the party last week.
Cô ấy đã không khỏi cảm cúm trước bữa tiệc tuần trước.
Can you shake off a cold quickly for the meeting?
Bạn có thể khỏi cảm cúm nhanh chóng cho cuộc họp không?
Cụm từ "shake off a cold" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua hoặc loại bỏ cảm lạnh, thể hiện quá trình hồi phục khỏi triệu chứng cảm lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy các cụm từ tương tự nhưng với sắc thái khác nhau, như "get over a cold". Việc sử dụng cụm từ này rất phổ biến và thể hiện sự khôi phục sức khỏe thông qua sự điều trị hoặc thời gian nghỉ ngơi.