Bản dịch của từ Shake off a cold trong tiếng Việt

Shake off a cold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake off a cold (Verb)

ʃˈeɪk ˈɔf ə kˈoʊld
ʃˈeɪk ˈɔf ə kˈoʊld
01

Để thoát khỏi thứ gì đó không mong muốn.

To rid oneself of something unwanted.

Ví dụ

I can shake off a cold by staying active and socializing.

Tôi có thể khỏi cảm lạnh bằng cách hoạt động và giao lưu.

She cannot shake off a cold if she isolates herself.

Cô ấy không thể khỏi cảm lạnh nếu cô ấy tự cách ly.

Can you shake off a cold by joining a community event?

Bạn có thể khỏi cảm lạnh bằng cách tham gia sự kiện cộng đồng không?

02

Để phục hồi khỏi bệnh tật hoặc khó chịu một cách nhanh chóng.

To recover from an illness or discomfort quickly.

Ví dụ

I hope to shake off a cold before the party.

Tôi hy vọng sẽ khỏi cảm lạnh trước bữa tiệc.

She did not shake off a cold in time for the meeting.

Cô ấy đã không khỏi cảm lạnh kịp thời cho cuộc họp.

Can you shake off a cold quickly with rest and fluids?

Bạn có thể khỏi cảm lạnh nhanh chóng bằng cách nghỉ ngơi và uống nước không?

03

Để lẩn tránh hoặc thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm.

To evade or escape a situation or responsibility.

Ví dụ

Many students shake off a cold to attend social events.

Nhiều sinh viên đã khỏi cảm cúm để tham gia các sự kiện xã hội.

She did not shake off a cold before the party last week.

Cô ấy đã không khỏi cảm cúm trước bữa tiệc tuần trước.

Can you shake off a cold quickly for the meeting?

Bạn có thể khỏi cảm cúm nhanh chóng cho cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shake off a cold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake off a cold

Không có idiom phù hợp