Bản dịch của từ Shake off this cold trong tiếng Việt
Shake off this cold
Shake off this cold (Verb)
Để thoát khỏi một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn.
To get rid of something unpleasant or unwanted.
I need to shake off this cold before the party on Saturday.
Tôi cần khỏi cảm lạnh này trước bữa tiệc vào thứ Bảy.
She couldn't shake off this cold during the social event last week.
Cô ấy không thể khỏi cảm lạnh này trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can you shake off this cold before our meeting tomorrow?
Bạn có thể khỏi cảm lạnh này trước cuộc họp của chúng ta ngày mai không?
I need to shake off this cold before the party on Saturday.
Tôi cần khỏi cơn cảm lạnh này trước bữa tiệc vào thứ Bảy.
She couldn't shake off this cold, so she stayed home.
Cô ấy không thể khỏi cơn cảm lạnh này, vì vậy cô ấy ở nhà.
Can you shake off this cold in time for the event?
Bạn có thể khỏi cơn cảm lạnh này kịp thời cho sự kiện không?
Để giải phóng bản thân khỏi một ảnh hưởng hoặc ràng buộc.
To free oneself from an influence or constraint.
I need to shake off this cold before the party on Saturday.
Tôi cần khỏi bệnh trước bữa tiệc vào thứ Bảy.
She cannot shake off this cold; it has lasted too long.
Cô ấy không thể khỏi bệnh; nó đã kéo dài quá lâu.
Can you shake off this cold quickly before the meeting?
Bạn có thể khỏi bệnh nhanh chóng trước cuộc họp không?
Cụm từ "shake off this cold" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thoát khỏi hoặc khắc phục một cơn cảm lạnh. "Shake off" diễn tả hành động đẩy lùi bệnh tật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên phương ngữ và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong cả hai phiên bản, cách sử dụng chủ yếu là ở khi nói và viết trong các cuộc hội thoại hàng ngày.