Bản dịch của từ Shallot trong tiếng Việt

Shallot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shallot (Noun)

ʃəlˈɑt
ʃəlˈɑt
01

Cây tạo ra hẹ, mỗi củ trưởng thành tạo ra một cụm củ nhỏ hơn.

The plant which produces shallots each mature bulb producing a cluster of smaller bulbs.

Ví dụ

She planted shallots in her garden for cooking.

Cô ấy đã trồng hành tím trong vườn để nấu ăn.

The recipe called for chopped shallots as an ingredient.

Công thức yêu cầu hành tím băm nhỏ làm nguyên liệu.

Shallots are commonly used in Vietnamese culinary dishes.

Hành tím thường được sử dụng trong các món ăn Việt.

02

Một củ nhỏ giống như củ hành tây và được dùng để ngâm chua hoặc thay thế hành tây.

A small bulb which resembles an onion and is used for pickling or as a substitute for onion.

Ví dụ

She bought shallots at the market for her famous pickled dish.

Cô ấy đã mua hành tây tại chợ cho món ăn muối nổi tiếng của mình.

Shallots are often used in cooking to add flavor to dishes.

Hành tây thường được sử dụng trong nấu ăn để làm gia vị cho món ăn.

The recipe called for shallots, but she used onions instead.

Công thức yêu cầu hành tây, nhưng cô ấy đã dùng hành thay thế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shallot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shallot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.