Bản dịch của từ Shallot trong tiếng Việt
Shallot

Shallot (Noun)
She planted shallots in her garden for cooking.
Cô ấy đã trồng hành tím trong vườn để nấu ăn.
The recipe called for chopped shallots as an ingredient.
Công thức yêu cầu hành tím băm nhỏ làm nguyên liệu.
Shallots are commonly used in Vietnamese culinary dishes.
Hành tím thường được sử dụng trong các món ăn Việt.
She bought shallots at the market for her famous pickled dish.
Cô ấy đã mua hành tây tại chợ cho món ăn muối nổi tiếng của mình.
Shallots are often used in cooking to add flavor to dishes.
Hành tây thường được sử dụng trong nấu ăn để làm gia vị cho món ăn.
The recipe called for shallots, but she used onions instead.
Công thức yêu cầu hành tây, nhưng cô ấy đã dùng hành thay thế.
Họ từ
Hẹ (shallot) là một loại cây thuộc họ hành, thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng cường hương vị. Hẹ có hình dáng nhỏ hơn hành tây, vỏ mỏng và thường có màu đỏ hoặc tím. Trong tiếng Anh, từ "shallot" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về chính tả hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, ở Anh, hẹ thường được dùng nhiều hơn trong các món ăn truyền thống so với Mỹ, nơi hành tây thường là lựa chọn phổ biến hơn.
Từ "shallot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschalote", được mượn từ tiếng Latinh "ascallonia", chỉ hành tím. Về mặt lịch sử, shallots được trồng và sử dụng trong ẩm thực từ thời cổ đại, đặc biệt ở vùng Địa Trung Hải. Đặc điểm nổi bật là hương vị nhẹ nhàng hơn so với hành tây. Ngày nay, shallots thường được sử dụng trong nấu ăn như một loại gia vị, nhấn mạnh tính chất tinh tế và phong phú của ẩm thực.
Từ "shallot" (hành tím) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do chủ đề ít liên quan đến ẩm thực chuyên sâu. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "shallot" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công thức nấu ăn hoặc nghiên cứu về dinh dưỡng. Bên ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nấu ăn, ẩm thực và nghệ thuật chế biến món ăn.