Bản dịch của từ Share of ink trong tiếng Việt

Share of ink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share of ink (Noun)

ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɪŋk
ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɪŋk
01

Một phần hoặc phần nào đó của một cái gì đó được chia sẻ hoặc phân phối.

A portion or part of something that is shared or distributed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong xuất bản hoặc in ấn, lượng mực được áp dụng lên bề mặt.

In publishing or printing, the amount of ink applied to a surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu thức hình tượng chỉ trách nhiệm hoặc sự tham gia của một người trong một tình huống.

A figurative expression referring to one's responsibility or involvement in a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share of ink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share of ink

Không có idiom phù hợp