Bản dịch của từ Share of ink trong tiếng Việt
Share of ink
Noun [U/C]

Share of ink (Noun)
ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɪŋk
ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɪŋk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong xuất bản hoặc in ấn, lượng mực được áp dụng lên bề mặt.
In publishing or printing, the amount of ink applied to a surface.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biểu thức hình tượng chỉ trách nhiệm hoặc sự tham gia của một người trong một tình huống.
A figurative expression referring to one's responsibility or involvement in a situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Share of ink
Không có idiom phù hợp