Bản dịch của từ Share price trong tiếng Việt
Share price

Share price (Noun)
The share price of Apple is currently $150 per share.
Giá cổ phiếu của Apple hiện là 150 đô la mỗi cổ phiếu.
The share price did not increase during the last quarter.
Giá cổ phiếu không tăng trong quý vừa qua.
What is the share price of Tesla today?
Giá cổ phiếu của Tesla hôm nay là bao nhiêu?
The share price of Apple increased by 5% last week.
Giá cổ phiếu của Apple đã tăng 5% tuần trước.
The share price did not drop during the recent market crash.
Giá cổ phiếu không giảm trong đợt sụp đổ thị trường gần đây.
What is the current share price of Tesla on the stock market?
Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla trên thị trường chứng khoán là bao nhiêu?
Sự phản ánh về hiệu suất của cổ phiếu của một công ty.
A reflection of the performance of a companys stock.
The share price of Apple rose by 5% last quarter.
Giá cổ phiếu của Apple tăng 5% trong quý trước.
The share price did not drop during the economic crisis.
Giá cổ phiếu không giảm trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
What is the current share price of Tesla today?
Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla hôm nay là bao nhiêu?
Giá cổ phiếu (share price) là thuật ngữ tài chính chỉ giá của một cổ phiếu cụ thể trên thị trường chứng khoán vào một thời điểm nhất định. Giá cổ phiếu có thể dao động theo thời gian tùy thuộc vào cung cầu, hiệu suất tài chính của công ty và yếu tố kinh tế vĩ mô. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị.
Thuật ngữ "share price" có nguồn gốc từ từ Latin "partiri", mang nghĩa là "chia sẻ". Lịch sử phát triển của nó bắt đầu từ thế kỷ 16 khi các công ty cổ phần ra đời, trong đó giá trị của mỗi cổ phần được xác định trên thị trường chứng khoán. Ngày nay, "share price" chỉ giá trị của một cổ phiếu được giao dịch, phản ánh hiệu suất tài chính của công ty và tâm lý của nhà đầu tư.
Giá cổ phiếu là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nhằm đánh giá khả năng hiểu biết về kinh tế và thị trường chứng khoán. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần đọc (Reading) và viết (Writing), liên quan đến các chủ đề về đầu tư và phân tích tài chính. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng thường xuyên trong các bài báo, báo cáo tài chính và trong các cuộc thảo luận về tình hình kinh tế.