Bản dịch của từ Share price trong tiếng Việt

Share price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share price (Noun)

ʃˈɛɹ pɹˈaɪs
ʃˈɛɹ pɹˈaɪs
01

Giá mua hoặc bán cổ phiếu của một công ty.

The cost at which shares in a company are bought or sold.

Ví dụ

The share price of Apple is currently $150 per share.

Giá cổ phiếu của Apple hiện là 150 đô la mỗi cổ phiếu.

The share price did not increase during the last quarter.

Giá cổ phiếu không tăng trong quý vừa qua.

What is the share price of Tesla today?

Giá cổ phiếu của Tesla hôm nay là bao nhiêu?

02

Một chỉ báo về giá trị cổ phiếu của một công ty trên thị trường chứng khoán.

An indicator of the value of a companys stock in the stock market.

Ví dụ

The share price of Apple increased by 5% last week.

Giá cổ phiếu của Apple đã tăng 5% tuần trước.

The share price did not drop during the recent market crash.

Giá cổ phiếu không giảm trong đợt sụp đổ thị trường gần đây.

What is the current share price of Tesla on the stock market?

Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla trên thị trường chứng khoán là bao nhiêu?

03

Sự phản ánh về hiệu suất của cổ phiếu của một công ty.

A reflection of the performance of a companys stock.

Ví dụ

The share price of Apple rose by 5% last quarter.

Giá cổ phiếu của Apple tăng 5% trong quý trước.

The share price did not drop during the economic crisis.

Giá cổ phiếu không giảm trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

What is the current share price of Tesla today?

Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla hôm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share price

Không có idiom phù hợp