Bản dịch của từ Shareware trong tiếng Việt

Shareware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shareware (Noun)

ʃˈɛɹwɛɹ
ʃˈɛɹwɛɹ
01

Phần mềm được cung cấp miễn phí và thường được phân phối không chính thức để đánh giá, sau đó có thể phải trả phí để tiếp tục sử dụng.

Software that is available free of charge and often distributed informally for evaluation after which a fee may be requested for continued use.

Ví dụ

Many people use shareware to try new software before buying it.

Nhiều người sử dụng shareware để thử phần mềm trước khi mua.

Not all shareware offers the same features after the trial period ends.

Không phải tất cả shareware đều cung cấp các tính năng giống nhau sau thời gian thử nghiệm.

Is shareware a good option for students on a budget?

Shareware có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên có ngân sách hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shareware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shareware

Không có idiom phù hợp