Bản dịch của từ Shareware trong tiếng Việt
Shareware

Shareware (Noun)
Phần mềm được cung cấp miễn phí và thường được phân phối không chính thức để đánh giá, sau đó có thể phải trả phí để tiếp tục sử dụng.
Software that is available free of charge and often distributed informally for evaluation after which a fee may be requested for continued use.
Many people use shareware to try new software before buying it.
Nhiều người sử dụng shareware để thử phần mềm trước khi mua.
Not all shareware offers the same features after the trial period ends.
Không phải tất cả shareware đều cung cấp các tính năng giống nhau sau thời gian thử nghiệm.
Is shareware a good option for students on a budget?
Shareware có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên có ngân sách hạn chế không?
Họ từ
Shareware là một loại phần mềm được phân phối miễn phí nhưng có giới hạn, cho phép người dùng trải nghiệm trước khi quyết định mua bản quyền. Thông thường, shareware có các tính năng đầy đủ nhưng chỉ hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định hoặc có hạn chế về chức năng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "trial software" hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tiếp thị phần mềm tại từng khu vực.
Từ "shareware" được hình thành từ hai thành phần: "share" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceara", có nghĩa là chia sẻ, và "ware", xuất phát từ từ "ware" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1980 để chỉ phần mềm cho phép người dùng trải nghiệm trước khi quyết định mua. Khái niệm "shareware" phản ánh sự phát triển của phần mềm trong môi trường thương mại, nơi người dùng được quyền thử nghiệm sản phẩm trước khi quyết định đầu tư.
Từ "shareware" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "shareware" thường được sử dụng để chỉ phần mềm được phát hành với phiên bản dùng thử miễn phí, nhằm khuyến khích người dùng trải nghiệm trước khi quyết định mua bản quyền. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển phần mềm và tiếp thị kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp