Bản dịch của từ Shed light on trong tiếng Việt
Shed light on

Shed light on (Idiom)
Can you shed light on how social media affects mental health?
Bạn có thể làm sáng tỏ cách mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
She never sheds light on controversial topics in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ làm sáng tỏ các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.
The speaker failed to shed light on the impact of technology.
Người nói không thành công trong việc làm sáng tỏ tác động của công nghệ.
Can you shed light on the issue of poverty in urban areas?
Bạn có thể làm sáng tỏ vấn đề nghèo đóng ở khu vực đô thị không?
Her research shed light on the impact of social media on teenagers.
Nghiên cứu của cô ấy đã làm sáng tỏ tác động của truyền thông xã hội đối với tuổi teen.
Her research shed light on the impact of social media on mental health.
Nghiên cứu của cô ấy làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The study did not shed light on the root causes of social inequality.
Nghiên cứu không làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội.
Can you shed light on how social media affects interpersonal relationships?
Bạn có thể làm sáng tỏ cách mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cá nhân không?
Her research shed light on the impact of social media on teenagers.
Nghiên cứu của cô ấy đã làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
Ignoring different perspectives can hinder shedding light on societal issues.
Bỏ qua các quan điểm khác nhau có thể làm trở ngại cho việc làm sáng tỏ vấn đề xã hội.
Làm cho cái gì đó dễ hiểu hơn.
To make something easier to understand.
Her explanation shed light on the issue during the interview.
Giải thích của cô ấy làm sáng tỏ vấn đề trong cuộc phỏng vấn.
The lack of evidence shed no light on the crime case.
Sự thiếu chứng cứ không làm sáng tỏ vụ án hình sự.
Did the expert shed light on the impact of social media?
Chuyên gia có làm sáng tỏ tác động của truyền thông xã hội không?
Can you shed light on the impact of social media on relationships?
Bạn có thể làm sáng tỏ về tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ không?
The study did not shed light on the connection between loneliness and social media.
Nghiên cứu không làm sáng tỏ về mối liên kết giữa cô đơn và truyền thông xã hội.
Cụm từ "shed light on" có nghĩa là làm sáng tỏ một vấn đề hoặc cung cấp thông tin mới giúp hiểu rõ hơn về một sự việc, hiện tượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shed light on" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ trong phát âm giữa các vùng miền.
Cụm từ "shed light on" có nguồn gốc từ động từ "shed", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "sceadan", nghĩa là "tách rời" hoặc "phân chia". Trong khi đó, "light" xuất phát từ tiếng Latin "lux", với ý nghĩa ánh sáng. Kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa làm sáng tỏ hoặc cung cấp thông tin rõ ràng về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc làm rõ bất kỳ khía cạnh nào của một chủ đề nhất định.
Cụm từ "shed light on" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc giải thích hoặc làm rõ một vấn đề là cần thiết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc hiểu biết mới về một chủ đề cụ thể. Trong các bài luận nghiên cứu, từ này thường giúp nhấn mạnh sự quan trọng của việc làm sáng tỏ các khía cạnh phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
