Bản dịch của từ Sheer epic grandeur trong tiếng Việt
Sheer epic grandeur
Sheer epic grandeur (Noun)
Chất lượng của việc to lớn hoặc ấn tượng trong ngoại hình hoặc phong cách.
The quality of being grand or impressive in appearance or style.
The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.
Sự hoành tráng tuyệt đối của lễ hội đã khiến tất cả người tham dự ngạc nhiên.
The sheer epic grandeur of the event did not disappoint anyone.
Sự hoành tráng tuyệt đối của sự kiện không làm ai thất vọng.
Did you see the sheer epic grandeur of the parade last year?
Bạn có thấy sự hoành tráng tuyệt đối của buổi diễu hành năm ngoái không?
The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.
Vẻ hoành tráng tuyệt đối của lễ hội làm ngạc nhiên tất cả người tham dự.
The sheer epic grandeur of the event did not impress the critics.
Vẻ hoành tráng tuyệt đối của sự kiện không gây ấn tượng với các nhà phê bình.
The sheer epic grandeur of Central Park amazes every visitor in New York.
Vẻ đẹp hùng vĩ của Công viên Trung tâm làm kinh ngạc mọi du khách ở New York.
The sheer epic grandeur of the city skyline is not always appreciated.
Vẻ đẹp hùng vĩ của đường chân trời thành phố không phải lúc nào cũng được trân trọng.
Is the sheer epic grandeur of the mountains visible from the city?
Liệu vẻ đẹp hùng vĩ của những ngọn núi có thể nhìn thấy từ thành phố không?
The sheer epic grandeur of Mount Everest attracts many climbers each year.
Vẻ đẹp hùng vĩ của núi Everest thu hút nhiều người leo núi mỗi năm.
The sheer epic grandeur of the skyscraper is not easily forgotten.
Vẻ đẹp hùng vĩ của tòa nhà chọc trời không dễ quên.
Một vẻ bề ngoài lôi cuốn hoặc tráng lệ.
A magnificent or splendid appearance.
The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.
Vẻ đẹp tráng lệ của lễ hội khiến tất cả người tham dự kinh ngạc.
The sheer epic grandeur of the event did not impress the critics.
Vẻ đẹp tráng lệ của sự kiện không gây ấn tượng với các nhà phê bình.
Did you see the sheer epic grandeur of the social gathering?
Bạn có thấy vẻ đẹp tráng lệ của buổi gặp gỡ xã hội không?
The sheer epic grandeur of the new city hall impressed everyone.
Vẻ đẹp hùng vĩ của tòa thị chính mới gây ấn tượng với mọi người.
The sheer epic grandeur of the festival did not disappoint attendees.
Vẻ đẹp hùng vĩ của lễ hội không làm thất vọng người tham dự.
"Cảnh quan tráng lệ tuyệt đối" là một cụm từ diễn tả sự vĩ đại và ấn tượng mạnh mẽ, thường được sử dụng để miêu tả những cảnh vật, kiến trúc hoặc trải nghiệm tự nhiên có quy mô và tính chất hùng vĩ. Trong tiếng Anh, "sheer" mang nghĩa "thuần túy" hoặc "hoàn toàn", còn "epic grandeur" chỉ sự vĩ đại mang tính chất sử thi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức nói và viết, nhưng cách dùng có thể thiên về miêu tả trong văn học hoặc nghệ thuật.