Bản dịch của từ Sheer epic grandeur trong tiếng Việt

Sheer epic grandeur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheer epic grandeur (Noun)

ʃˈɪɹ ˈɛpɨk ɡɹændˈuɹ
ʃˈɪɹ ˈɛpɨk ɡɹændˈuɹ
01

Chất lượng của việc to lớn hoặc ấn tượng trong ngoại hình hoặc phong cách.

The quality of being grand or impressive in appearance or style.

Ví dụ

The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.

Sự hoành tráng tuyệt đối của lễ hội đã khiến tất cả người tham dự ngạc nhiên.

The sheer epic grandeur of the event did not disappoint anyone.

Sự hoành tráng tuyệt đối của sự kiện không làm ai thất vọng.

Did you see the sheer epic grandeur of the parade last year?

Bạn có thấy sự hoành tráng tuyệt đối của buổi diễu hành năm ngoái không?

The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.

Vẻ hoành tráng tuyệt đối của lễ hội làm ngạc nhiên tất cả người tham dự.

The sheer epic grandeur of the event did not impress the critics.

Vẻ hoành tráng tuyệt đối của sự kiện không gây ấn tượng với các nhà phê bình.

02

Trạng thái cao hoặc lừng lững; độ cao.

The state of being high or tall; elevation.

Ví dụ

The sheer epic grandeur of Central Park amazes every visitor in New York.

Vẻ đẹp hùng vĩ của Công viên Trung tâm làm kinh ngạc mọi du khách ở New York.

The sheer epic grandeur of the city skyline is not always appreciated.

Vẻ đẹp hùng vĩ của đường chân trời thành phố không phải lúc nào cũng được trân trọng.

Is the sheer epic grandeur of the mountains visible from the city?

Liệu vẻ đẹp hùng vĩ của những ngọn núi có thể nhìn thấy từ thành phố không?

The sheer epic grandeur of Mount Everest attracts many climbers each year.

Vẻ đẹp hùng vĩ của núi Everest thu hút nhiều người leo núi mỗi năm.

The sheer epic grandeur of the skyscraper is not easily forgotten.

Vẻ đẹp hùng vĩ của tòa nhà chọc trời không dễ quên.

03

Một vẻ bề ngoài lôi cuốn hoặc tráng lệ.

A magnificent or splendid appearance.

Ví dụ

The sheer epic grandeur of the festival amazed all the attendees.

Vẻ đẹp tráng lệ của lễ hội khiến tất cả người tham dự kinh ngạc.

The sheer epic grandeur of the event did not impress the critics.

Vẻ đẹp tráng lệ của sự kiện không gây ấn tượng với các nhà phê bình.

Did you see the sheer epic grandeur of the social gathering?

Bạn có thấy vẻ đẹp tráng lệ của buổi gặp gỡ xã hội không?

The sheer epic grandeur of the new city hall impressed everyone.

Vẻ đẹp hùng vĩ của tòa thị chính mới gây ấn tượng với mọi người.

The sheer epic grandeur of the festival did not disappoint attendees.

Vẻ đẹp hùng vĩ của lễ hội không làm thất vọng người tham dự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheer epic grandeur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheer epic grandeur

Không có idiom phù hợp