Bản dịch của từ Shellacking trong tiếng Việt
Shellacking

Shellacking (Noun)
Một trận đánh triệt để hoặc thất bại áp đảo.
A thorough beating or overwhelming defeat.
The candidate received a shellacking in the election results.
Ứng cử viên đã nhận được một trận đánh tan tác trong kết quả bầu cử.
The team avoided a shellacking by improving their performance.
Đội đã tránh được một trận đánh tan tác bằng cách cải thiện hiệu suất của mình.
Did the company face a shellacking due to the recent scandal?
Liệu công ty có đối mặt với một trận đánh tan tác do vụ scandal gần đây không?
Shellacking (Verb)
Sheila received a shellacking in the debate competition.
Sheila đã nhận một trận thảm bại trong cuộc thi tranh luận.
The team did not want to be shellacked by their opponents.
Đội không muốn bị đối thủ đánh bại.
Did John shellack his opponent in the public speaking contest?
John có đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi nói chuyện công khai không?
Dạng động từ của Shellacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shellac |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shellacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shellacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shellacs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shellacking |
Họ từ
Từ "shellacking" được sử dụng để chỉ hành động đánh bại ai đó một cách thuyết phục, thường xảy ra trong bối cảnh thể thao hoặc trong các cuộc tranh luận. Từ này có nguồn gốc từ từ "shellac", một loại chất phủ, ẩn dụ cho việc "bao phủ" đối thủ bằng sự áp đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, "shellacking" thường được dùng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ "thumping" hoặc "beating" có thể được sử dụng thay thế.
Từ "shellacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shellac", được lấy từ tiếng Latinh "lac", mang nghĩa là nhựa cây. Shellac ban đầu được sử dụng để chỉ một loại vật liệu dùng để trang trí và bảo vệ bề mặt. Theo thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa mới, trở thành thuật ngữ chỉ việc bị đánh bại nặng nề hoặc chỉ trích nghiêm khắc. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất mạnh mẽ và quyết liệt của hình thức phê phán mà từ này biểu thị hiện nay.
Từ "shellacking" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, chính trị hoặc khi mô tả một trận thua nặng nề. Trong các phương tiện truyền thông, "shellacking" thường được dùng để chỉ việc một đội bóng bị thua với điểm số cách biệt lớn hoặc một ứng cử viên bị đánh bại một cách thuyết phục. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết và nói lại không nhiều, phản ánh tính chất thông tục và cụ thể hơn là tính học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp