Bản dịch của từ Shelled trong tiếng Việt
Shelled

Shelled (Verb)
They shelled the peanuts for the community event last Saturday.
Họ đã bóc vỏ đậu phộng cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not shelled the beans before cooking the dish.
Cô ấy không bóc vỏ đậu trước khi nấu món ăn.
Did they shelled the corn for the soup yesterday?
Họ đã bóc vỏ ngô cho súp hôm qua chưa?
Để bọc trong một lớp vỏ hoặc lớp phủ bảo vệ.
To enclose in a shell or protective covering.
The community shelled their ideas in a group discussion last week.
Cộng đồng đã bảo vệ ý tưởng của họ trong cuộc thảo luận tuần trước.
They did not shelled their concerns during the town hall meeting.
Họ không bảo vệ những mối quan tâm của mình trong cuộc họp thị trấn.
Did the organization shelled its plans for community outreach?
Tổ chức đã bảo vệ kế hoạch của mình cho việc tiếp cận cộng đồng chưa?
They shelled the neighborhood during the protest last week.
Họ đã bắn phá khu phố trong cuộc biểu tình tuần trước.
The army did not shelled the civilian areas in the city.
Quân đội đã không bắn phá các khu dân cư trong thành phố.
Did they shelled the school during the conflict in March?
Họ đã bắn phá trường học trong cuộc xung đột vào tháng Ba chưa?
Dạng động từ của Shelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shelling |
Shelled (Adjective)
Được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một cái gì đó đã bị làm trống hoặc rỗng.
Used informally to describe something that has been emptied or hollowed out.
The community center feels shelled after losing funding last year.
Trung tâm cộng đồng cảm thấy trống rỗng sau khi mất kinh phí năm ngoái.
The neighborhood is not shelled; it still has many active groups.
Khu phố không trống rỗng; nó vẫn có nhiều nhóm hoạt động.
Is the local park shelled due to lack of maintenance?
Công viên địa phương có trống rỗng do thiếu bảo trì không?
I prefer shelled peanuts for my snacks during social gatherings.
Tôi thích đậu phộng đã bóc vỏ cho các buổi tụ tập xã hội.
They do not serve shelled peas at the community event.
Họ không phục vụ đậu hà lan đã bóc vỏ tại sự kiện cộng đồng.
Are shelled nuts popular in social events like weddings?
Các loại hạt đã bóc vỏ có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Mô tả một loại cấu trúc hoặc đối tượng được bao bọc trong một lớp vỏ.
Describing a type of structure or object that has been enclosed within a shell.
The shelled community center opened in March 2023 for local events.
Trung tâm cộng đồng được bao bọc mở cửa vào tháng 3 năm 2023 cho các sự kiện địa phương.
The city did not build any shelled facilities for social gatherings.
Thành phố không xây dựng bất kỳ cơ sở nào được bao bọc cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any shelled structures for youth programs in the city?
Có những cấu trúc nào được bao bọc cho các chương trình thanh thiếu niên trong thành phố không?
Họ từ
Từ "shelled" là hình thức phân từ của động từ "shell", có nghĩa là loại bỏ vỏ hoặc lớp bảo vệ của một vật thể, thường được dùng để chỉ các loại hạt, hải sản hoặc thực phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để mô tả thực phẩm đã được làm sạch vỏ. Tiếng Anh Mỹ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quy trình sản xuất hoặc chế biến thực phẩm. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "shelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shell", bắt nguồn từ từ Latin "scutella", có nghĩa là "bát" hoặc "vỏ". "Shelled" được sử dụng để chỉ việc đã được loại bỏ vỏ bên ngoài, thường liên quan đến hạt, động vật, hoặc thực phẩm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất bảo vệ của vỏ, từ đó mở rộng sang việc mô tả các thực thể hay đối tượng đã được tách rời khỏi lớp bảo vệ bên ngoài.
Từ "shelled" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "shelled" thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực khi mô tả đồ ăn đã được gỡ bỏ vỏ, như hạt đậu phộng hoặc tôm. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các chuyên ngành như sinh học, khi mô tả động vật có vỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
