Bản dịch của từ Sherpa trong tiếng Việt
Sherpa
Noun [U/C]

Sherpa(Noun)
ʃˈɜːpɐ
ˈʃɝpə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người dẫn đường hoặc khuân vác ở vùng núi, đặc biệt là ở Himalaya
A guide or porter in the mountains especially in the Himalayas
Ví dụ
Sherpa

Một người dẫn đường hoặc khuân vác ở vùng núi, đặc biệt là ở Himalaya
A guide or porter in the mountains especially in the Himalayas