Bản dịch của từ Sherpa trong tiếng Việt
Sherpa

Sherpa (Noun)
The sherpa guided the president to the summit meeting successfully.
Người dẫn đường đã dẫn Tổng thống đến cuộc họp thượng đỉnh thành công.
The sherpa did not accompany the ambassador to the summit meeting.
Người dẫn đường không đi cùng Đại sứ đến cuộc họp thượng đỉnh.
Was the sherpa helpful during the summit meeting with the prime minister?
Người dẫn đường có hữu ích trong cuộc họp thượng đỉnh với Thủ tướng không?
The sherpa lining of the jacket kept her warm in winter.
Lớp lót sherpa của áo giữ cho cô ấm trong mùa đông.
He decided against buying the coat with sherpa lining.
Anh ấy quyết định không mua áo có lớp lót sherpa.
Did you find the sherpa fabric cozy and comfortable?
Bạn có thấy chất liệu sherpa ấm áp và thoải mái không?
The Sherpa helped climbers reach the summit safely.
Người Sherpa đã giúp những người leo núi đến đỉnh an toàn.
Not all Sherpas work as guides in the Himalayas.
Không phải tất cả người Sherpa làm hướng dẫn viên ở dãy Himalaya.
Is the Sherpa community an integral part of mountain expeditions?
Cộng đồng Sherpa có phải là một phần quan trọng của các chuyến đi leo núi không?
Dạng danh từ của Sherpa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sherpa | Sherpas |
Sherpa (Verb)
The experienced Sherpa guided the climbers up the mountain.
Người Sherpa kinh nghiệm hướng dẫn người leo núi lên núi.
Not every Sherpa is willing to work as a guide for tourists.
Không phải người Sherpa nào cũng sẵn lòng làm hướng dẫn viên cho du khách.
Did the Sherpa help the team carry their heavy equipment?
Người Sherpa có giúp đội mình mang trang thiết bị nặng không?
Từ "sherpa" xuất phát từ một nhóm dân tộc sống ở vùng núi Himalaya, chủ yếu tại Nepal. Thuật ngữ này chỉ những người hướng dẫn, người khuân vác chuyên về việc dẫn đường cho du khách leo núi. Trong tiếng Anh, "sherpa" được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm và kiến thức về địa hình núi. Ở Mỹ và Anh, cách viết và phát âm không thay đổi, nhưng trong văn cảnh cụ thể, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ người giúp đỡ trong một hoạt động khó khăn nào đó.
Từ "sherpa" có nguồn gốc từ tiếng Tạng, cụ thể là từ "shar" có nghĩa là "phía đông" và "pa" có nghĩa là "người". Các Sherpa là những cư dân sống ở khu vực dãy Himalaya, nổi tiếng với khả năng dẫn đường và giúp đỡ các nhà leo núi. Ngày nay, từ này được sử dụng như một thuật ngữ mô tả những người có kinh nghiệm trong việc hỗ trợ và dẫn dắt trong các tình huống khó khăn, thể hiện sự tin cậy và chuyên môn.
Từ "sherpa" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về du lịch và văn hóa. Tình huống sử dụng phổ biến nhất là mô tả vai trò của sherpa như những người dẫn đường trong các chuyến leo núi, đặc biệt là ở Himalaya. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện kiến thức chuyên môn hoặc du lịch mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp