Bản dịch của từ Shield back trong tiếng Việt

Shield back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shield back (Noun)

ʃild bæk
ʃild bæk
01

Một nền tảng hoặc hỗ trợ vững chắc cho một cái gì đó, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc áo giáp.

A sturdy backing or support for something, often used in construction or armor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc phòng thủ, thường một cách ẩn dụ, bảo vệ hoặc chống lại điều gì đó.

A defensive structure, often metaphorically, that protects or defends against something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shield back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shield back

Không có idiom phù hợp