Bản dịch của từ Shift differential trong tiếng Việt
Shift differential
Noun [U/C]

Shift differential (Noun)
ʃˈɪft dˌɪfɚˈɛnʃəl
ʃˈɪft dˌɪfɚˈɛnʃəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mức lương chênh lệch được cung cấp để khuyến khích nhân viên làm việc vào các ca ít được ưa thích hơn.
Differential pay provided to incentivize employees to work less desirable shifts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điều chỉnh trong lương dựa trên thời gian của ca làm việc.
An adjustment in pay based on the timing of the work shift.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shift differential
Không có idiom phù hợp