Bản dịch của từ Shill trong tiếng Việt
Shill

Shill (Noun)
Đồng phạm của kẻ lừa đảo hoặc kẻ lừa đảo tự tin đóng giả là khách hàng chân chính để lôi kéo hoặc khuyến khích người khác.
An accomplice of a confidence trickster or swindler who poses as a genuine customer to entice or encourage others.
The shill pretended to be interested in the fake product.
Người hùng biện giả vờ quan tâm đến sản phẩm giả mạo.
She was not fooled by the shill's fake enthusiasm.
Cô ấy không bị lừa bởi sự nhiệt tình giả dối của người hùng biện.
Was the shill successful in tricking unsuspecting customers?
Người hùng biện có thành công trong việc lừa khách hàng không?
Shill (Verb)
She shills for the new café in town.
Cô ấy quảng cáo cho quán cà phê mới ở thị trấn.
He doesn't want to shill for products he doesn't believe in.
Anh ấy không muốn quảng cáo cho các sản phẩm mà anh ấy không tin tưởng.
Do you think it's ethical to shill for a controversial company?
Bạn có nghĩ rằng việc quảng cáo cho một công ty gây tranh cãi là đạo đức không?
Họ từ
Từ "shill" có nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức bí mật quảng bá hoặc tiếp thị một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện, thường để gây chú ý hoặc tạo dựng lòng tin cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "shill" có thể được dùng để chỉ một người làm tiếp thị hoặc quảng bá không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của "shill" trong cả hai phiên bản đều tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "shill" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "shiln", có nghĩa là "người giúp đỡ", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lừa đảo và cờ bạc. Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh, chỉ những cá nhân được thuê để khuếch trương sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ấn tượng giả tạo về sự ủng hộ hoặc thành công. Ngày nay, "shill" đã mở rộng nghĩa nhằm chỉ những hành động không trung thực trong quảng cáo và tiếp thị.
Từ "shill" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc hoặc viết chính thức nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, "shill" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và marketing để chỉ những người quảng cáo sản phẩm một cách mập mờ nhằm thao túng thị trường. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các thảo luận về đạo đức kinh doanh và tính minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp