Bản dịch của từ Trickster trong tiếng Việt
Trickster

Trickster (Noun)
The trickster manipulated the results of the survey to benefit himself.
Kẻ lừa dối đã thao túng kết quả cuộc khảo sát để tự lợi.
She warned her friends not to trust the trickster's promises.
Cô ấy cảnh báo bạn bè không tin vào những lời hứa của kẻ lừa dối.
Did the IELTS examiner catch the trickster trying to cheat?
Người chấm thi IELTS có bắt được kẻ lừa dối đang cố gian lận không?
Dạng danh từ của Trickster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trickster | Tricksters |
Họ từ
Từ "trickster" chỉ một nhân vật thường gặp trong văn hóa dân gian và thần thoại, được biết đến như một kẻ lừa đảo, thường xuyên gây rối hoặc thực hiện các trò đùa nhằm mục đích châm biếm hoặc phê phán xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "trickster" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ âm. Từ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và các nghiên cứu văn hóa, phản ánh các chủ đề về gian trá và sự thông minh.
Từ "trickster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trikster", liên quan đến động từ "trik" có nghĩa là lừa đảo hoặc chơi khăm. Gốc Latin không trực tiếp liên quan nhưng có thể liên kết với từ "trick" từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trique", có nghĩa là một mánh khóe hoặc một trò lừa. Trong văn hóa dân gian, trickster thường được miêu tả như một nhân vật thông minh, lừa lọc nhưng cũng có thể mang những thông điệp sâu sắc. Ngày nay, từ này thường chỉ những nhân vật hoặc người có khả năng thao túng tình huống một cách khéo léo, thường với mục đích hài hước hoặc châm biếm.
Từ "trickster" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc, từ này thường liên quan đến văn hóa dân gian hoặc các câu chuyện thần thoại, tập trung vào nhân vật có khả năng lừa đảo hoặc xảo quyệt. Ngoài ra, trong ngữ cảnh diễn đạt, "trickster" có thể được sử dụng để chỉ những người có tài năng trong việc gây cười hoặc khuấy động tình huống. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngữ nghĩa và biểu tượng trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp