Bản dịch của từ Trickster trong tiếng Việt

Trickster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trickster (Noun)

tɹˈɪkstɚ
tɹˈɪkstəɹ
01

Một người lừa dối hoặc lừa dối mọi người.

A person who cheats or deceives people.

Ví dụ

The trickster manipulated the results of the survey to benefit himself.

Kẻ lừa dối đã thao túng kết quả cuộc khảo sát để tự lợi.

She warned her friends not to trust the trickster's promises.

Cô ấy cảnh báo bạn bè không tin vào những lời hứa của kẻ lừa dối.

Did the IELTS examiner catch the trickster trying to cheat?

Người chấm thi IELTS có bắt được kẻ lừa dối đang cố gian lận không?

Dạng danh từ của Trickster (Noun)

SingularPlural

Trickster

Tricksters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trickster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trickster

Không có idiom phù hợp