Bản dịch của từ Shimmery trong tiếng Việt

Shimmery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shimmery (Adjective)

ʃˈɪməɹi
ʃˈɪməɹi
01

(rõ ràng) lung linh, hoặc tỏa sáng với một tia sáng hoặc ánh sáng mờ nhạt, hoặc ngắt quãng hoặc run rẩy.

Apparently shimmering or shining with a faint or intermittent or trembling gleam or light.

Ví dụ

The shimmery lights decorated the city during New Year's Eve celebrations.

Những ánh đèn lấp lánh trang trí thành phố trong lễ đón năm mới.

The decorations were not shimmery enough for the social event.

Những trang trí không đủ lấp lánh cho sự kiện xã hội.

Are the shimmery outfits popular at social gatherings this year?

Những bộ trang phục lấp lánh có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?

02

(nghĩa bóng) (rõ ràng) run rẩy hoặc run rẩy.

Figuratively apparently shaking or trembling.

Ví dụ

Her shimmery voice captivated everyone during the community meeting last night.

Giọng nói lấp lánh của cô ấy đã thu hút mọi người trong cuộc họp tối qua.

The shimmery lights did not distract from the serious discussion we had.

Ánh đèn lấp lánh không làm xao nhãng cuộc thảo luận nghiêm túc của chúng tôi.

Is her shimmery personality suitable for a leadership role in social groups?

Liệu tính cách lấp lánh của cô ấy có phù hợp cho vai trò lãnh đạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shimmery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmery

Không có idiom phù hợp