Bản dịch của từ Shimmery trong tiếng Việt
Shimmery

Shimmery (Adjective)
(rõ ràng) lung linh, hoặc tỏa sáng với một tia sáng hoặc ánh sáng mờ nhạt, hoặc ngắt quãng hoặc run rẩy.
Apparently shimmering or shining with a faint or intermittent or trembling gleam or light.
The shimmery lights decorated the city during New Year's Eve celebrations.
Những ánh đèn lấp lánh trang trí thành phố trong lễ đón năm mới.
The decorations were not shimmery enough for the social event.
Những trang trí không đủ lấp lánh cho sự kiện xã hội.
Are the shimmery outfits popular at social gatherings this year?
Những bộ trang phục lấp lánh có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?
(nghĩa bóng) (rõ ràng) run rẩy hoặc run rẩy.
Her shimmery voice captivated everyone during the community meeting last night.
Giọng nói lấp lánh của cô ấy đã thu hút mọi người trong cuộc họp tối qua.
The shimmery lights did not distract from the serious discussion we had.
Ánh đèn lấp lánh không làm xao nhãng cuộc thảo luận nghiêm túc của chúng tôi.
Is her shimmery personality suitable for a leadership role in social groups?
Liệu tính cách lấp lánh của cô ấy có phù hợp cho vai trò lãnh đạo không?
Họ từ
Từ "shimmery" là tính từ chỉ một tính chất ánh sáng lấp lánh, thường được dùng để mô tả bề mặt có độ bóng hoặc có ánh phản chiếu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai kiểu tiếng Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, "shimmery" thường liên quan đến mỹ phẩm, thời trang, hoặc thiên nhiên, nơi ánh sáng tạo ra hiệu ứng đẹp mắt.
Từ "shimmery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shimren", có nghĩa là phát sáng hoặc lấp lánh, bắt nguồn từ ngôn ngữ Đức cổ "schimmern" có nghĩa tương tự. Latin không có từ chính xác tương ứng, nhưng "lumen" (ánh sáng) phản ánh khía cạnh ánh sáng của nghĩa từ. Từ "shimmery" hiện nay chỉ sự lấp lánh nhẹ nhàng, thường được dùng để chỉ ánh sáng phản chiếu từ bề mặt lấp lánh, cho thấy sự tiến hóa ý nghĩa từ ánh sáng mờ ảo sang biểu cảm nghệ thuật.
Từ "shimmery" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và mô tả, thể hiện tính từ để chỉ sự lấp lánh hoặc sáng bóng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Writing và Speaking, khi mô tả đặc điểm ví dụ như trong việc phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc miêu tả cảnh vật. Từ này cũng được ưa chuộng trong văn chương và quảng cáo, nhấn mạnh sự thu hút và hấp dẫn của sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp