Bản dịch của từ Shipping manifest trong tiếng Việt

Shipping manifest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping manifest (Noun)

ʃˈɪpɨŋ mˈænəfˌɛst
ʃˈɪpɨŋ mˈænəfˌɛst
01

Một tài liệu liệt kê tất cả hàng hóa trên một con tàu và điểm đến của nó.

A document that lists all the cargo on a ship and its destination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi các mặt hàng đang được vận chuyển bởi một phương thức vận chuyển cụ thể.

A record of the items being transported by a specific mode of transport.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một danh sách chính thức các hàng hóa được tải hoặc dỡ khỏi một phương tiện.

An official list of cargo that is loaded or unloaded from a vessel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipping manifest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipping manifest

Không có idiom phù hợp