Bản dịch của từ Shipwrecked trong tiếng Việt

Shipwrecked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipwrecked (Adjective)

ʃɪpɹɛkt
ʃɪpɹɛkt
01

Do hậu quả của một vụ đắm tàu.

Resulting from a shipwreck.

Ví dụ

The shipwrecked sailors found shelter on a deserted island last year.

Những thủy thủ bị đắm tàu đã tìm nơi trú ẩn trên một hòn đảo hoang năm ngoái.

The shipwrecked crew did not survive the stormy night at sea.

Đội ngũ bị đắm tàu đã không sống sót qua đêm bão trên biển.

02

Bị phá hủy hoặc bị hủy hoại do hậu quả của một vụ đắm tàu.

Destroyed or ruined as a result of a shipwreck.

Ví dụ

The shipwrecked sailors were rescued after three days at sea.

Những thủy thủ bị đắm tàu được cứu sau ba ngày trên biển.

Many shipwrecked boats litter the coastline after the storm.

Nhiều chiếc thuyền bị đắm nằm rải rác trên bờ biển sau bão.

03

Bị đắm tàu.

Having suffered a shipwreck.

Ví dụ

The shipwrecked sailors told their story at the community meeting.

Những thủy thủ sống sót sau vụ đắm tàu đã kể câu chuyện của họ tại cuộc họp cộng đồng.

The shipwrecked crew did not receive any help from nearby ships.

Đội ngũ sống sót sau vụ đắm tàu không nhận được sự trợ giúp nào từ các tàu gần đó.

Shipwrecked (Verb)

ʃɪpɹɛkt
ʃɪpɹɛkt
01

Bị đắm trên biển.

To be wrecked at sea.

Ví dụ

Many families were shipwrecked during the storm last summer.

Nhiều gia đình bị đắm tàu trong cơn bão mùa hè năm ngoái.

They were not shipwrecked on their way to the social event.

Họ không bị đắm tàu trên đường đến sự kiện xã hội.

02

Bị đắm tàu.

To suffer a shipwreck.

Ví dụ

Many sailors shipwrecked during the storm last week in California.

Nhiều thủy thủ đã gặp nạn trong cơn bão tuần trước ở California.

The community did not forget those who shipwrecked on the reefs.

Cộng đồng không quên những người đã gặp nạn trên rạn san hô.

03

Gây ra một vụ đắm tàu.

To cause a shipwreck.

Ví dụ

The storm shipwrecked several fishing boats last weekend near the coast.

Cơn bão đã làm đắm nhiều thuyền đánh cá cuối tuần trước gần bờ.

The heavy winds did not shipwreck any vessels during the festival.

Gió mạnh đã không làm đắm bất kỳ tàu nào trong lễ hội.

Dạng động từ của Shipwrecked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shipwreck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shipwrecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shipwrecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shipwrecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shipwrecking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipwrecked/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.