Bản dịch của từ Shipwrecks trong tiếng Việt
Shipwrecks

Shipwrecks (Noun)
Shipwrecks often lead to loss of lives and environmental damage.
Tai nạn tàu chìm thường dẫn đến mất mát sinh mạng và thiệt hại môi trường.
Many shipwrecks do not get reported in the news.
Nhiều vụ tàu chìm không được báo cáo trên tin tức.
Are shipwrecks common in the Pacific Ocean?
Có phải các vụ tàu chìm thường xảy ra ở Thái Bình Dương không?
Many shipwrecks occurred during the 1800s near the coast of Florida.
Nhiều vụ đắm tàu xảy ra vào thế kỷ 19 gần bờ biển Florida.
Shipwrecks do not happen often in calm waters like the Great Lakes.
Các vụ đắm tàu không thường xảy ra ở vùng nước yên tĩnh như Hồ Lớn.
Many shipwrecks are found near the coast of California.
Nhiều xác tàu bị đắm được tìm thấy gần bờ biển California.
Shipwrecks do not always reveal their secrets immediately.
Xác tàu bị đắm không phải lúc nào cũng tiết lộ bí mật ngay lập tức.
Are there any famous shipwrecks in the Great Lakes?
Có xác tàu nổi tiếng nào ở các hồ lớn không?
Shipwrecks often reveal historical trade routes and ancient maritime practices.
Các xác tàu đắm thường tiết lộ các tuyến đường thương mại lịch sử.
Many shipwrecks do not get discovered for decades or even centuries.
Nhiều xác tàu đắm không được phát hiện trong nhiều thập kỷ hoặc thậm chí thế kỷ.
Many shipwrecks occurred along the coast of California in 2022.
Nhiều vụ đắm tàu đã xảy ra dọc theo bờ biển California vào năm 2022.
Shipwrecks do not usually attract tourists in small towns.
Vụ đắm tàu thường không thu hút khách du lịch ở các thị trấn nhỏ.
How many shipwrecks have been discovered near the Great Lakes?
Có bao nhiêu vụ đắm tàu đã được phát hiện gần các hồ lớn?
Shipwrecks often lead to loss of lives and valuable cargo.
Tai nạn đắm tàu thường dẫn đến mất mát sinh mạng và hàng hóa quý giá.
Shipwrecks do not always result in environmental disasters.
Tai nạn đắm tàu không phải lúc nào cũng dẫn đến thảm họa môi trường.
Dạng danh từ của Shipwrecks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shipwreck | Shipwrecks |
Shipwrecks (Noun Countable)
Many shipwrecks occurred off the coast of Florida last year.
Nhiều vụ đắm tàu xảy ra ngoài khơi Florida năm ngoái.
Shipwrecks do not always provide valuable artifacts for museums.
Các vụ đắm tàu không phải lúc nào cũng cung cấp hiện vật quý giá cho bảo tàng.
How many shipwrecks have been discovered in the Mediterranean Sea?
Có bao nhiêu vụ đắm tàu đã được phát hiện ở Địa Trung Hải?
Shipwrecks often lead to loss of life and property in coastal areas.
Các vụ đắm tàu thường dẫn đến mất mát về người và tài sản ở vùng ven biển.
Shipwrecks do not always result in environmental disasters or pollution.
Các vụ đắm tàu không phải lúc nào cũng dẫn đến thảm họa môi trường hoặc ô nhiễm.
Họ từ
Từ "shipwrecks" (đắm tàu) chỉ các vụ chìm hoặc hư hại nghiêm trọng của tàu trên biển, dẫn đến mất mát tài sản hoặc sinh mạng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghiên cứu hải dương học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về các câu chuyện thảm khốc, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung vào các khía cạnh lịch sử và điều tra.