Bản dịch của từ Shirting trong tiếng Việt
Shirting

Shirting (Noun)
Là chất liệu để làm áo sơ mi, đặc biệt là cotton mịn màu trơn hoặc kết hợp sọc dệt truyền thống.
A material for making shirts especially a fine cotton in plain colours or incorporating a traditional woven stripe.
Many people prefer shirting made from organic cotton for sustainability.
Nhiều người thích vải áo sơ mi làm từ cotton hữu cơ để bền vững.
Shirting fabrics are not always affordable for low-income families.
Vải áo sơ mi không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Is shirting available in various colors for community events?
Vải áo sơ mi có sẵn nhiều màu cho các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "shirting" trong tiếng Anh chỉ loại vải được sử dụng chủ yếu để may áo sơ mi, thường có cấu trúc nhẹ và mềm mại. Trong bối cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Từ này nhấn mạnh vào chất liệu vải và thường được sử dụng trong ngành may mặc, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và thiết kế áo sơ mi.
Từ "shirting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ cổ "shirt" nghĩa là áo sơ mi, kết hợp với hậu tố "-ing" chỉ hành động hoặc quá trình. Từ này được sử dụng để chỉ loại vải được dùng để may áo sơ mi. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong ngành dệt may, từ những chất liệu thô sơ đến những sản phẩm cao cấp mà ngày nay chúng ta thấy. Sự liên kết này làm nổi bật vai trò của vải trong việc tạo ra trang phục, đặc biệt là áo sơ mi, trong văn hóa thời trang hiện đại.
Trong bối cảnh của IELTS, từ "shirting" xuất hiện khá ít trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành may mặc, liên quan đến chất liệu vải dùng để sản xuất áo sơ mi. Trong các tình huống thường gặp, "shirting" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về thiết kế thời trang, phân tích thị trường vải, và trong các câu chuyện về sản xuất và tiêu thụ hàng dệt may.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

