Bản dịch của từ Shirting trong tiếng Việt
Shirting
Shirting (Noun)
Là chất liệu để làm áo sơ mi, đặc biệt là cotton mịn màu trơn hoặc kết hợp sọc dệt truyền thống.
A material for making shirts especially a fine cotton in plain colours or incorporating a traditional woven stripe.
Many people prefer shirting made from organic cotton for sustainability.
Nhiều người thích vải áo sơ mi làm từ cotton hữu cơ để bền vững.
Shirting fabrics are not always affordable for low-income families.
Vải áo sơ mi không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Is shirting available in various colors for community events?
Vải áo sơ mi có sẵn nhiều màu cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp