Bản dịch của từ Shock tactics trong tiếng Việt
Shock tactics

Shock tactics (Phrase)
The campaign used shock tactics to raise awareness about climate change.
Chiến dịch đã sử dụng chiến thuật gây sốc để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Many people do not approve of shock tactics in advertising campaigns.
Nhiều người không tán thành chiến thuật gây sốc trong các chiến dịch quảng cáo.
Are shock tactics effective in social movements like Black Lives Matter?
Chiến thuật gây sốc có hiệu quả trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Using shock tactics in IELTS writing can grab the reader's attention.
Sử dụng chiến thuật sốc trong viết IELTS có thể thu hút sự chú ý của người đọc.
Avoid relying solely on shock tactics as it may seem insincere.
Tránh chỉ dựa vào chiến thuật sốc vì có thể dường như không chân thành.
"Các chiến thuật gây sốc" là một phương pháp tuyên truyền hoặc chiến lược giao tiếp được thiết kế nhằm gây ra những phản ứng mạnh mẽ từ phía đối tượng, thường thông qua việc sử dụng hình ảnh hoặc thông điệp gây sốc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, với cách sử dụng, ý nghĩa và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau, mức độ chấp nhận và hiệu quả của các chiến thuật này có thể khác biệt.
Cụm từ "shock tactics" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shock" xuất phát từ từ Latin "coccare", có nghĩa là "đánh bại" hay "gây ra sự thay đổi đột ngột". Từ "tactics" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "taktikos", chỉ nghệ thuật sắp xếp. Thuật ngữ này gợi ý về các phương pháp gây sốc nhằm tác động mạnh mẽ đến cảm xúc hoặc suy nghĩ của người khác, thường được sử dụng trong chính trị, quảng cáo và truyền thông để thu hút sự chú ý.
Cụm từ "shock tactics" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đề thi Speaking và Writing, khi thảo luận về các phương pháp truyền thông hoặc chính trị nhằm gây ấn tượng mạnh hoặc thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh thường gặp, nó liên quan đến các chiến lược gây sốc được sử dụng trong quảng cáo hoặc chiến dịch chính trị để gây phản ứng mạnh mẽ từ công chúng. Từ này phổ biến trong những cuộc thảo luận về đạo đức trong truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp