Bản dịch của từ Shock tactics trong tiếng Việt

Shock tactics

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shock tactics (Phrase)

ʃɑk tˈæktɪks
ʃɑk tˈæktɪks
01

Một chiến lược hoặc hành động nhằm gây sốc cho mọi người hoặc làm cho họ cảm thấy khó chịu để đạt được một mục tiêu cụ thể.

A strategy or action that is intended to shock people or make them feel uneasy in order to achieve a specific goal.

Ví dụ

The campaign used shock tactics to raise awareness about climate change.

Chiến dịch đã sử dụng chiến thuật gây sốc để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Many people do not approve of shock tactics in advertising campaigns.

Nhiều người không tán thành chiến thuật gây sốc trong các chiến dịch quảng cáo.

Are shock tactics effective in social movements like Black Lives Matter?

Chiến thuật gây sốc có hiệu quả trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Using shock tactics in IELTS writing can grab the reader's attention.

Sử dụng chiến thuật sốc trong viết IELTS có thể thu hút sự chú ý của người đọc.

Avoid relying solely on shock tactics as it may seem insincere.

Tránh chỉ dựa vào chiến thuật sốc vì có thể dường như không chân thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shock tactics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shock tactics

Không có idiom phù hợp