Bản dịch của từ Short-change trong tiếng Việt

Short-change

Noun [U/C]Verb

Short-change (Noun)

ʃɑɹt tʃeɪndʒ
ʃɑɹt tʃeɪndʒ
01

Không đủ tiền đưa ra như là sự thay đổi.

Insufficient money given as change

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Short-change (Verb)

ʃɑɹt tʃeɪndʒ
ʃɑɹt tʃeɪndʒ
01

Lừa dối (ai đó) bằng cách đưa không đủ tiền để trả lại.

Cheat someone by giving insufficient money as change

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-change

Không có idiom phù hợp