Bản dịch của từ Short change trong tiếng Việt
Short change

Short change (Noun)
The charity event raised $1000, a short change from the goal.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ 1000 đô la, ít hơn so với mục tiêu.
The waiter mistakenly gave short change to the customer.
Người phục vụ nhầm lẫn đã trả tiền ít hơn cho khách hàng.
Receiving short change can be frustrating in financial transactions.
Nhận được số tiền ít hơn có thể gây khó chịu trong giao dịch tài chính.
Short change (Verb)
The cashier shortchanged me by not returning the correct amount.
Người thu ngân đã thiếu trả lại số tiền đúng của tôi.
He felt frustrated when the shopkeeper tried to shortchange him.
Anh ấy cảm thấy bực mình khi chủ cửa hàng cố gắng lừa đảo anh ấy.
She warned her friends to be careful at the market to avoid shortchanging.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận ở chợ để tránh bị lừa đảo.
Short change (Phrase)
The cashier tried to short change the customer by giving less money.
Người thu ngân cố gắng lừa khách bằng cách cho ít tiền hơn.
She realized she was short changed after counting her money at home.
Cô nhận ra mình bị lừa khi đếm tiền ở nhà.
Being aware of short changes can help prevent financial losses.
Nhận biết việc bị lừa có thể giúp ngăn chặn mất mát tài chính.
"Short change" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại tiền thối không đầy đủ cho khách hàng, đặc biệt trong ngữ cảnh giao dịch mua bán. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "short change" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng các thuật ngữ khác như "give short change". Cụm từ này không chỉ mô tả hành vi gian lận về tài chính mà còn ngụ ý sự sai sót hoặc thiếu sót trong các hoàn cảnh khác.
Cụm từ "short change" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hành động làm giảm số tiền trả lại cho khách hàng trong giao dịch thương mại. Lịch sử từ này xuất phát từ việc lừa dối trong bán hàng, nơi người bán không hoàn trả đủ tiền cho người mua. Ngày nay, "short change" còn mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ sự thiếu hụt hoặc không công bằng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ tài chính đến sự công nhận cá nhân.
Cụm từ "short change" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến vấn đề tài chính hoặc giao dịch mua bán. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nhắc đến việc thiếu tiền thối lại, đồng thời cũng có thể ám chỉ đến việc bị lợi dụng hay đối xử không công bằng. Sự linh hoạt trong cách dùng khiến "short change" trở thành một cụm từ hữu ích trong nhiều bối cảnh xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp