Bản dịch của từ Short change trong tiếng Việt

Short change

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short change (Noun)

ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
01

Một số tiền thấp hơn những gì được mong đợi hoặc yêu cầu.

An amount of money that is lower than what is expected or required.

Ví dụ

The charity event raised $1000, a short change from the goal.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ 1000 đô la, ít hơn so với mục tiêu.

The waiter mistakenly gave short change to the customer.

Người phục vụ nhầm lẫn đã trả tiền ít hơn cho khách hàng.

Receiving short change can be frustrating in financial transactions.

Nhận được số tiền ít hơn có thể gây khó chịu trong giao dịch tài chính.

Short change (Verb)

ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
01

Đưa cho ai đó ít tiền lẻ hơn số tiền phải trả sau khi mua hàng.

Give someone less change than is due after a purchase.

Ví dụ

The cashier shortchanged me by not returning the correct amount.

Người thu ngân đã thiếu trả lại số tiền đúng của tôi.

He felt frustrated when the shopkeeper tried to shortchange him.

Anh ấy cảm thấy bực mình khi chủ cửa hàng cố gắng lừa đảo anh ấy.

She warned her friends to be careful at the market to avoid shortchanging.

Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình phải cẩn thận ở chợ để tránh bị lừa đảo.

Short change (Phrase)

ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
ʃˌɔɹttʃˈeɪndʒ
01

Lừa dối ai đó bằng cách không đưa cho họ số tiền lẻ chính xác.

Cheat someone by not giving them the correct amount of change.

Ví dụ

The cashier tried to short change the customer by giving less money.

Người thu ngân cố gắng lừa khách bằng cách cho ít tiền hơn.

She realized she was short changed after counting her money at home.

Cô nhận ra mình bị lừa khi đếm tiền ở nhà.

Being aware of short changes can help prevent financial losses.

Nhận biết việc bị lừa có thể giúp ngăn chặn mất mát tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short change

Không có idiom phù hợp