Bản dịch của từ Short supply trong tiếng Việt

Short supply

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short supply (Phrase)

ʃɑɹt səplˈaɪ
ʃɑɹt səplˈaɪ
01

Tình huống không có đủ thứ gì đó để đáp ứng nhu cầu.

A situation in which there is not enough of something available to meet demand

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự khan hiếm hàng hóa do nhu cầu cao.

A scarcity of items due to high demand

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hạn chế về nguồn lực hoặc hàng hóa.

A limited availability of resources or goods

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short supply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short supply

Không có idiom phù hợp