Bản dịch của từ Short supply trong tiếng Việt
Short supply
Phrase

Short supply (Phrase)
ʃɑɹt səplˈaɪ
ʃɑɹt səplˈaɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự hạn chế về nguồn lực hoặc hàng hóa.
A limited availability of resources or goods
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Short supply
Không có idiom phù hợp