Bản dịch của từ Shou trong tiếng Việt
Shou

Shou (Noun)
Một loại vũ khí truyền thống, một loại giáo có cây thánh giá.
A traditional weapon, a kind of spear with a crosspiece.
The warrior wielded a shou in battle.
Chiến binh cầm một cây shou trong trận đánh.
The museum displayed an ancient shou from the Ming dynasty.
Bảo tàng trưng bày một cây shou cổ từ triều đại Minh.
Legends say the shou was used by skilled fighters in history.
Truyền thuyết kể rằng shou được sử dụng bởi những võ sĩ tài ba trong lịch sử.
Shou (Verb)
The group shoued the new member, causing hurt feelings.
Nhóm đã chế nhạo thành viên mới, gây ra cảm xúc đau khổ.
The online community shous those who express unpopular opinions.
Cộng đồng trực tuyến chế nhạo những người bày tỏ quan điểm không được ưa thích.
Bullying often involves shouing vulnerable individuals in schools.
Hành vi bắt nạt thường liên quan đến việc chế nhạo các cá nhân yếu đuối trong trường học.
"Shou" ( thường được viết là "show" trong tiếng Anh) là một động từ có nghĩa là "trình diễn" hoặc "thể hiện". Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn âm /oʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn là /ʃoʊ/. "Show" còn có thể chỉ định một "buổi trình diễn" hay "một chương trình", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cả hai hình thức đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng sự khác biệt về phát âm có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt trong từng phương ngữ.
Từ "shou" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ chữ "手", có nghĩa là "bàn tay". Trong ngữ cảnh văn hóa Trung Hoa, "shou" thường liên quan đến các khái niệm như sự khéo léo, nghệ thuật và khả năng thực hiện các công việc thủ công. Việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực như âm nhạc và nghệ thuật thực hiện thể hiện vai trò quan trọng của bàn tay trong việc tạo ra và biểu đạt cảm xúc, gắn liền với di sản và truyền thống văn hóa Trung Quốc.
Từ "shou" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức như bài thi IELTS. Trong tiếng Trung, "shou" có thể có nghĩa là "đầu", nhưng không được sử dụng trong các bối cảnh tiếng Anh. Khi nghiên cứu, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh thân mật hoặc về văn hóa phương Đông, nhưng không thể hiện tần suất sử dụng trong các bài thi hoặc tài liệu học thuật tiếng Anh.