Bản dịch của từ Shou trong tiếng Việt
Shou
Shou (Noun)
Một loại vũ khí truyền thống, một loại giáo có cây thánh giá
A traditional weapon, a kind of spear with a crosspiece
The warrior wielded a shou in battle.
Chiến binh cầm một cây shou trong trận đánh.
The museum displayed an ancient shou from the Ming dynasty.
Bảo tàng trưng bày một cây shou cổ từ triều đại Minh.
Shou (Verb)
The group shoued the new member, causing hurt feelings.
Nhóm đã chế nhạo thành viên mới, gây ra cảm xúc đau khổ.
The online community shous those who express unpopular opinions.
Cộng đồng trực tuyến chế nhạo những người bày tỏ quan điểm không được ưa thích.