Bản dịch của từ Shou trong tiếng Việt

Shou

Noun [U/C]Verb

Shou (Noun)

ʃˈu
ʃˈu
01

Một loại vũ khí truyền thống, một loại giáo có cây thánh giá

A traditional weapon, a kind of spear with a crosspiece

Ví dụ

The warrior wielded a shou in battle.

Chiến binh cầm một cây shou trong trận đánh.

The museum displayed an ancient shou from the Ming dynasty.

Bảo tàng trưng bày một cây shou cổ từ triều đại Minh.

Shou (Verb)

ʃˈu
ʃˈu
01

Đối xử với thái độ khinh thường bạo lực

To treat with violent disdain

Ví dụ

The group shoued the new member, causing hurt feelings.

Nhóm đã chế nhạo thành viên mới, gây ra cảm xúc đau khổ.

The online community shous those who express unpopular opinions.

Cộng đồng trực tuyến chế nhạo những người bày tỏ quan điểm không được ưa thích.

02

Hét lên, gọi

To shout, call

Ví dụ

She should for help when in danger.

Cô ấy hét cứu giúp khi gặp nguy hiểm.

He shous at the protest for justice.

Anh ấy hô lên trong cuộc biểu tình vì công bằng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shou

Không có idiom phù hợp