Bản dịch của từ Shouter trong tiếng Việt

Shouter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shouter (Noun)

ʃˈutɚ
ʃˈutɚ
01

Một người hét lớn hoặc khóc lớn.

A person who shouts or cries out loudly

Ví dụ

The shouter at the protest demanded justice for George Floyd.

Người la hét tại cuộc biểu tình đòi công lý cho George Floyd.

No shouter was heard during the quiet town meeting last night.

Không có người la hét nào được nghe thấy trong cuộc họp thị trấn tối qua.

Is the shouter at the rally advocating for climate change action?

Người la hét tại buổi tập hợp có đang kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu không?

02

Một lời nói lớn hoặc nhấn mạnh.

A loud or emphatic utterance

Ví dụ

The shouter at the rally demanded justice for all people.

Người la hét tại buổi biểu tình yêu cầu công lý cho tất cả mọi người.

The shouter did not help calm the crowd during the protest.

Người la hét không giúp làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình.

Is the shouter making a valid point in this social debate?

Liệu người la hét có đang đưa ra quan điểm hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội này không?

03

Một câu cảm thán hoặc biểu lộ giọng nói lớn.

An exclamation or loud vocal expression

Ví dụ

The shouter at the rally inspired many people to join.

Người la hét tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

Not every speaker at the event was a shouter.

Không phải mọi diễn giả tại sự kiện đều là người la hét.

Is the shouter making a positive impact on the crowd?

Người la hét có đang tạo ra tác động tích cực lên đám đông không?

Shouter (Verb)

ʃˈutɚ
ʃˈutɚ
01

Nói hoặc hét lớn.

To speak or shout loudly

Ví dụ

She shouts loudly during protests for climate change awareness.

Cô ấy hét to trong các cuộc biểu tình về nhận thức khí hậu.

He does not shout during discussions about social justice issues.

Anh ấy không hét trong các cuộc thảo luận về vấn đề công bằng xã hội.

Do you shout to get attention in social gatherings?

Bạn có hét để thu hút sự chú ý trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Phát ra âm thanh lớn hoặc khóc.

To emit a loud sound or cry

Ví dụ

The shouter at the rally drew everyone’s attention to the issue.

Người la hét tại buổi biểu tình đã thu hút sự chú ý của mọi người.

No one expected the shouter to disrupt the peaceful gathering.

Không ai ngờ người la hét lại làm gián đoạn buổi tụ họp hòa bình.

Did the shouter influence the crowd's opinion on climate change?

Người la hét có ảnh hưởng đến ý kiến của đám đông về biến đổi khí hậu không?

03

Diễn đạt điều gì đó bằng giọng nói lớn.

To express something in a loud voice

Ví dụ

The shouter at the rally demanded change for the community.

Người hét ở buổi biểu tình yêu cầu thay đổi cho cộng đồng.

The loud shouter did not influence the peaceful protest.

Người hét lớn không ảnh hưởng đến cuộc biểu tình hòa bình.

Is the shouter trying to get attention during the event?

Người hét có đang cố thu hút sự chú ý trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shouter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shouter

Không có idiom phù hợp