Bản dịch của từ Shouter trong tiếng Việt
Shouter

Shouter (Noun)
The shouter at the protest demanded justice for George Floyd.
Người la hét tại cuộc biểu tình đòi công lý cho George Floyd.
No shouter was heard during the quiet town meeting last night.
Không có người la hét nào được nghe thấy trong cuộc họp thị trấn tối qua.
Is the shouter at the rally advocating for climate change action?
Người la hét tại buổi tập hợp có đang kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu không?
The shouter at the rally demanded justice for all people.
Người la hét tại buổi biểu tình yêu cầu công lý cho tất cả mọi người.
The shouter did not help calm the crowd during the protest.
Người la hét không giúp làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình.
Is the shouter making a valid point in this social debate?
Liệu người la hét có đang đưa ra quan điểm hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội này không?
Một câu cảm thán hoặc biểu lộ giọng nói lớn.
An exclamation or loud vocal expression
The shouter at the rally inspired many people to join.
Người la hét tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
Not every speaker at the event was a shouter.
Không phải mọi diễn giả tại sự kiện đều là người la hét.
Is the shouter making a positive impact on the crowd?
Người la hét có đang tạo ra tác động tích cực lên đám đông không?
Shouter (Verb)
She shouts loudly during protests for climate change awareness.
Cô ấy hét to trong các cuộc biểu tình về nhận thức khí hậu.
He does not shout during discussions about social justice issues.
Anh ấy không hét trong các cuộc thảo luận về vấn đề công bằng xã hội.
Do you shout to get attention in social gatherings?
Bạn có hét để thu hút sự chú ý trong các buổi tụ tập xã hội không?
The shouter at the rally drew everyone’s attention to the issue.
Người la hét tại buổi biểu tình đã thu hút sự chú ý của mọi người.
No one expected the shouter to disrupt the peaceful gathering.
Không ai ngờ người la hét lại làm gián đoạn buổi tụ họp hòa bình.
Did the shouter influence the crowd's opinion on climate change?
Người la hét có ảnh hưởng đến ý kiến của đám đông về biến đổi khí hậu không?
The shouter at the rally demanded change for the community.
Người hét ở buổi biểu tình yêu cầu thay đổi cho cộng đồng.
The loud shouter did not influence the peaceful protest.
Người hét lớn không ảnh hưởng đến cuộc biểu tình hòa bình.
Is the shouter trying to get attention during the event?
Người hét có đang cố thu hút sự chú ý trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "shouter" trong tiếng Anh chỉ người la hét hoặc hét lên, thường để biểu lộ cảm xúc mãnh liệt, như sự phấn khích, tức giận hay chấn động. Khác với tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi "shouter" thường được thay thế bằng các từ như "yeller" hoặc "screamer". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng tất cả đều mang nghĩa chỉ việc phát ra âm thanh lớn một cách đột ngột.
Từ "shouter" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "shout", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scūtan", có nghĩa là phát ra âm thanh lớn. Từ Latin "clamare", có nghĩa là kêu gọi hoặc hô vang, cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. "Shouter" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang hàm ý chỉ người la hét, thể hiện sự tức giận hoặc kêu gọi sự chú ý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hành động la hét và sự truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "shouter" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh ngoài IELTS cũng tương đối hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hội nghị, sự kiện thể thao, hoặc gây ồn ào. Từ này thường chỉ những người la hét để cổ vũ hoặc bày tỏ sự bất bình, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong những tình huống xã hội.