Bản dịch của từ Showcased trong tiếng Việt
Showcased

Showcased (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của showcase.
Past tense and past participle of showcase.
The charity event showcased local artists and raised $5,000 for education.
Sự kiện từ thiện đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương và quyên góp 5.000 đô la cho giáo dục.
The festival did not showcase international talent this year due to budget cuts.
Lễ hội năm nay không giới thiệu tài năng quốc tế do cắt giảm ngân sách.
Did the exhibition showcase the work of young social entrepreneurs in 2022?
Triển lãm có giới thiệu công việc của các doanh nhân xã hội trẻ vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Showcased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Showcase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showcased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showcased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showcases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showcasing |
Từ "showcased" là dạng quá khứ của động từ "showcase", có nghĩa là trình bày hoặc giới thiệu một cách nổi bật nhằm thể hiện giá trị hoặc đặc điểm của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ "showcase" có thể được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc triển lãm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ việc làm nổi bật sản phẩm trong các bối cảnh thương mại. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "showcased" xuất phát từ động từ tiếng Anh "show", có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhibere", nghĩa là "trình bày" hay "phô bày". Sự kết hợp với danh từ "case" (hộp kính) tạo thành hình thức "showcase", thường được sử dụng để chỉ một không gian hoặc cách thể hiện sản phẩm hoặc tài năng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "showcased" diễn tả hành động làm nổi bật, phô trương vẻ đẹp hoặc giá trị của một vật thể, sự kiện hay cá nhân trong các buổi triển lãm, sự kiện văn hóa.
Từ "showcased" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu nằm trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày ý tưởng, sản phẩm, hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, quảng cáo, và sự kiện như triển lãm nghệ thuật, nhấn mạnh việc giới thiệu hoặc làm nổi bật điều gì đó đáng chú ý. Việc sử dụng từ "showcased" cho thấy sự nhấn mạnh vào giá trị và tầm quan trọng của đối tượng được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



