Bản dịch của từ Showcase trong tiếng Việt
Showcase
Noun [U/C] Verb

Showcase(Noun)
ʃˈəʊkeɪs
ˈʃoʊˌkeɪs
01
Một bối cảnh hoặc dịp để trình bày điều gì đó.
A setting or occasion for presenting something
Ví dụ
02
Một sự kiện nơi các sản phẩm hoặc dịch vụ được trưng bày.
An event where products or services are exhibited
Ví dụ
03
Tủ kính dùng để trưng bày vật phẩm.
A glass case used for displaying items
Ví dụ
