Bản dịch của từ Showpiece trong tiếng Việt
Showpiece

Showpiece(Noun)
Một cái gì đó thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ như một ví dụ nổi bật về loại hình này.
Something which attracts attention or admiration as an outstanding example of its type.
Một tác phẩm được trưng bày để triển lãm hoặc trưng bày.
An item of work presented for exhibition or display.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Showpiece" là một danh từ tiếng Anh chỉ một vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật được trưng bày nhằm thể hiện vẻ đẹp hoặc giá trị nổi bật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "showpiece" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các sản phẩm thương mại hoặc đồ nội thất. Từ này có thể mang lại cảm giác trưng bày, quảng bá đối với vật phẩm được đề cập.
Từ “showpiece” có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm “show” (trình diễn) và “piece” (món đồ, tác phẩm). Tiếng Anh "show" xuất phát từ tiếng Old English "sceawian", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "trình bày". Từ “piece” có gốc Latin “pax” (phân chia, bộ phận). “Showpiece” hiện nay chỉ những tác phẩm hoặc đối tượng được trưng bày để thu hút sự chú ý, phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa việc trình diễn và giá trị nghệ thuật.
Từ "showpiece" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài nói, nơi mà người thi có thể thảo luận về tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm tiêu biểu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm hoặc tác phẩm nổi bật, thường trong ngành nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thiết kế, nhằm thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao, như một phương tiện quảng bá cho thương hiệu hoặc ý tưởng.
Họ từ
"Showpiece" là một danh từ tiếng Anh chỉ một vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật được trưng bày nhằm thể hiện vẻ đẹp hoặc giá trị nổi bật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "showpiece" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các sản phẩm thương mại hoặc đồ nội thất. Từ này có thể mang lại cảm giác trưng bày, quảng bá đối với vật phẩm được đề cập.
Từ “showpiece” có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm “show” (trình diễn) và “piece” (món đồ, tác phẩm). Tiếng Anh "show" xuất phát từ tiếng Old English "sceawian", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "trình bày". Từ “piece” có gốc Latin “pax” (phân chia, bộ phận). “Showpiece” hiện nay chỉ những tác phẩm hoặc đối tượng được trưng bày để thu hút sự chú ý, phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa việc trình diễn và giá trị nghệ thuật.
Từ "showpiece" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài nói, nơi mà người thi có thể thảo luận về tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm tiêu biểu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm hoặc tác phẩm nổi bật, thường trong ngành nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thiết kế, nhằm thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao, như một phương tiện quảng bá cho thương hiệu hoặc ý tưởng.
