Bản dịch của từ Showpiece trong tiếng Việt

Showpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showpiece (Noun)

ʃˈoʊpis
ʃˈoʊpis
01

Một cái gì đó thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ như một ví dụ nổi bật về loại hình này.

Something which attracts attention or admiration as an outstanding example of its type.

Ví dụ

The new community center is a showpiece of modern architecture.

Trung tâm cộng đồng mới là một tác phẩm nổi bật của kiến trúc hiện đại.

The charity event featured a showpiece painting by a local artist.

Sự kiện từ thiện có một bức tranh nổi bật của một nghệ sĩ địa phương.

The fashion show displayed a showpiece gown designed by a famous designer.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày một chiếc váy nổi bật được thiết kế bởi một nhà thiết kế nổi tiếng.

02

Một tác phẩm được trưng bày để triển lãm hoặc trưng bày.

An item of work presented for exhibition or display.

Ví dụ

The museum's showpiece attracted many visitors.

Bảo tàng thu hút nhiều khách đến với tác phẩm trưng bày.

The art gallery showcased a stunning showpiece by a local artist.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một tác phẩm đẹp mắt của một nghệ sĩ địa phương.

The auction house featured a rare showpiece from the 18th century.

Nhà đấu giá trưng bày một tác phẩm hiếm từ thế kỷ 18.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showpiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showpiece

Không có idiom phù hợp