Bản dịch của từ Showpiece trong tiếng Việt
Showpiece
Showpiece (Noun)
Một cái gì đó thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ như một ví dụ nổi bật về loại hình này.
Something which attracts attention or admiration as an outstanding example of its type.
The new community center is a showpiece of modern architecture.
Trung tâm cộng đồng mới là một tác phẩm nổi bật của kiến trúc hiện đại.
The charity event featured a showpiece painting by a local artist.
Sự kiện từ thiện có một bức tranh nổi bật của một nghệ sĩ địa phương.
The fashion show displayed a showpiece gown designed by a famous designer.
Buổi trình diễn thời trang trưng bày một chiếc váy nổi bật được thiết kế bởi một nhà thiết kế nổi tiếng.
Một tác phẩm được trưng bày để triển lãm hoặc trưng bày.
An item of work presented for exhibition or display.
The museum's showpiece attracted many visitors.
Bảo tàng thu hút nhiều khách đến với tác phẩm trưng bày.
The art gallery showcased a stunning showpiece by a local artist.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một tác phẩm đẹp mắt của một nghệ sĩ địa phương.
The auction house featured a rare showpiece from the 18th century.
Nhà đấu giá trưng bày một tác phẩm hiếm từ thế kỷ 18.
Họ từ
"Showpiece" là một danh từ tiếng Anh chỉ một vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật được trưng bày nhằm thể hiện vẻ đẹp hoặc giá trị nổi bật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "showpiece" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các sản phẩm thương mại hoặc đồ nội thất. Từ này có thể mang lại cảm giác trưng bày, quảng bá đối với vật phẩm được đề cập.
Từ “showpiece” có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm “show” (trình diễn) và “piece” (món đồ, tác phẩm). Tiếng Anh "show" xuất phát từ tiếng Old English "sceawian", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "trình bày". Từ “piece” có gốc Latin “pax” (phân chia, bộ phận). “Showpiece” hiện nay chỉ những tác phẩm hoặc đối tượng được trưng bày để thu hút sự chú ý, phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa việc trình diễn và giá trị nghệ thuật.
Từ "showpiece" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài nói, nơi mà người thi có thể thảo luận về tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm tiêu biểu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm hoặc tác phẩm nổi bật, thường trong ngành nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thiết kế, nhằm thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao, như một phương tiện quảng bá cho thương hiệu hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp