Bản dịch của từ Shudder at trong tiếng Việt
Shudder at
Shudder at (Idiom)
She shudders at the thought of public speaking.
Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc phát biểu công khai.
He doesn't shudder at meeting new people in social settings.
Anh ấy không rùng mình khi gặp gỡ người mới trong môi trường xã hội.
Do you shudder at the idea of attending large parties alone?
Bạn có rùng mình khi nghĩ đến việc tham dự các bữa tiệc lớn một mình không?
I shudder at the thought of public speaking.
Tôi rùng mình trước suy nghĩ về nói trước công chúng.
She doesn't shudder at the idea of networking events.
Cô ấy không rùng mình trước ý tưởng về sự kiện mạng lưới.
Do you shudder at the mention of writing essays?
Bạn có rùng mình khi nhắc đến việc viết bài luận không?
She shudders at the thought of public speaking.
Cô ấy run sợ khi nghĩ đến việc phát biểu trước đám đông.
He doesn't shudder at the idea of attending social events.
Anh ấy không run sợ khi nghĩ đến việc tham dự sự kiện xã hội.
Do you shudder at the prospect of meeting new people?
Bạn có run sợ khi nghĩ đến việc gặp gỡ người mới không?
Cụm từ "shudder at" mang nghĩa chỉ sự phản ứng mạnh mẽ, thường là cảm giác sợ hãi hoặc ghê tởm khi phải đối mặt với một tình huống hoặc ý tưởng nào đó. Trong cách dùng, nó thể hiện sự không đồng tình hoặc cảm xúc tiêu cực đối với một điều gì. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm sắc và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu.
Cụm từ "shudder at" có nguồn gốc từ động từ "shudder", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scodder", có nghĩa là rung động hoặc co thắt. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "sudare", nghĩa là "ra mồ hôi", thể hiện cảm giác khó chịu hoặc sợ hãi. Theo thời gian, nghĩa của từ phát triển để diễn tả sự phản ứng vật lý trước điều gì đó gây sợ hãi hoặc ghê tởm. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị sự thất vọng hoặc phản đối đối với một ý tưởng hoặc hành động nào đó.
Cụm từ "shudder at" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các đoạn văn mô tả cảm xúc trong phần Đọc và trong các bài nói về trải nghiệm cá nhân ở phần Nói. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự sợ hãi, ghê tởm hoặc lo lắng về một sự kiện hay ý tưởng nào đó. Bên cạnh đó, nó cũng thường thấy trong văn viết mô tả tâm lý nhân vật trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp