Bản dịch của từ Shut down trong tiếng Việt
Shut down

Shut down (Verb)
Đóng cửa một cái gì đó, đặc biệt là một doanh nghiệp hoặc một thiết bị lớn, thường là tạm thời.
To close something especially a business or a large piece of equipment often temporarily.
The government decided to shut down all non-essential businesses.
Chính phủ quyết định đóng cửa tất cả các doanh nghiệp không thiết yếu.
It's important not to shut down vital services during a crisis.
Quan trọng là không đóng cửa các dịch vụ quan trọng trong khủng hoảng.
Did the pandemic cause many companies to shut down permanently?
Dịch bệnh có làm cho nhiều công ty đóng cửa vĩnh viễn không?
Shut down (Phrase)
The government decided to shut down all social gatherings due to COVID-19.
Chính phủ quyết định đóng cửa tất cả các cuộc tụ tập xã hội do COVID-19.
It's important to not shut down communication with friends during isolation.
Quan trọng là không đóng cửa giao tiếp với bạn bè trong thời gian cách ly.
Did the recent shut down of schools affect your IELTS preparation?
Việc đóng cửa gần đây của các trường có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn không?
“Shut down” là một cụm động từ có nghĩa là ngừng hoạt động hoặc tắt một thiết bị, hệ thống hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, cụm từ này thường áp dụng cho cả các thiết bị điện tử và các tổ chức, trong khi ở Anh, nó phổ biến hơn trong bối cảnh kinh doanh và chính quyền, đặc biệt khi nói đến việc đóng cửa một công ty hoặc thiết lập.
Cụm từ "shut down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ động từ "shut" và danh từ "down". Từ "shut" xuất phát từ tiếng Old English "sceotan", mang nghĩa là đóng lại, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūne", biểu thị hướng đi xuống, thể hiện sự giảm tốc hoặc suy giảm. Qua thời gian, "shut down" đã phát triển thành thuật ngữ kỹ thuật, chỉ hành động dừng hoạt động của máy móc hoặc hệ thống, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc về việc ngăn chặn hoạt động.
Cụm từ "shut down" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, nó thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, kinh doanh và môi trường. Bên cạnh các ngữ cảnh học thuật, "shut down" còn phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường được dùng để mô tả việc ngừng hoạt động của máy móc, hệ thống hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



