Bản dịch của từ Shy away trong tiếng Việt
Shy away

Shy away (Idiom)
Don't shy away from expressing your opinions during the IELTS speaking test.
Đừng trốn tránh việc bày tỏ ý kiến của bạn trong bài kiểm tra nói IELTS.
She always shies away from controversial topics in social discussions.
Cô ấy luôn tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do candidates shy away from discussing politics in IELTS writing tasks?
Ứng viên có tránh xa việc thảo luận về chính trị trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Don't shy away from discussing controversial topics in the IELTS exam.
Đừng tránh né khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.
Some candidates shy away from public speaking due to nervousness.
Một số thí sinh tránh né việc nói trước công chúng do lo lắng.
Do you shy away from expressing your opinions in the speaking test?
Bạn có tránh né việc bày tỏ ý kiến trong bài thi nói không?
Để tránh điều gì đó do sợ hãi hoặc không chắc chắn.
To avoid something due to fear or uncertainty.
Don't shy away from expressing your opinion in the IELTS speaking test.
Đừng trốn tránh khi diễn đạt ý kiến của bạn trong bài kiểm tra nói IELTS.
She always shies away from talking about her personal life in public.
Cô ấy luôn tránh né khi nói về cuộc sống cá nhân của mình trước công chúng.
Do you shy away from discussing controversial topics during the IELTS writing task?
Bạn có tránh né khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi viết IELTS không?
Cụm động từ "shy away" có nghĩa là tránh né hoặc không dám đối mặt với một tình huống hoặc trách nhiệm nào đó do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phong cách này, phản ánh các đặc điểm văn hóa và xã hội của người nói.
Cụm từ "shy away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "shy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "schier" và tiếng Đức "scheu", có nghĩa là ngần ngại hoặc e dè. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shy away" diễn tả hành động tránh xa hoặc không dám đối mặt với điều gì đó mà người ta cảm thấy lo sợ hoặc không thoải mái. Sự phát triển ngữ nghĩa này kết nối trực tiếp với nguồn gốc của từ, thể hiện trạng thái tâm lý e dè và không dám đối diện với thách thức.
Cụm từ "shy away" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự né tránh hay từ chối một hành động nào đó. Tần suất sử dụng cụm này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý hoặc khi thảo luận về quyết định cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong bài viết hoặc phỏng vấn liên quan đến những chủ đề về sự tự tin và rào cản giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
