Bản dịch của từ Shy away trong tiếng Việt
Shy away

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "shy away" có nghĩa là tránh né hoặc không dám đối mặt với một tình huống hoặc trách nhiệm nào đó do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phong cách này, phản ánh các đặc điểm văn hóa và xã hội của người nói.
Cụm từ "shy away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "shy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "schier" và tiếng Đức "scheu", có nghĩa là ngần ngại hoặc e dè. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shy away" diễn tả hành động tránh xa hoặc không dám đối mặt với điều gì đó mà người ta cảm thấy lo sợ hoặc không thoải mái. Sự phát triển ngữ nghĩa này kết nối trực tiếp với nguồn gốc của từ, thể hiện trạng thái tâm lý e dè và không dám đối diện với thách thức.
Cụm từ "shy away" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự né tránh hay từ chối một hành động nào đó. Tần suất sử dụng cụm này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý hoặc khi thảo luận về quyết định cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong bài viết hoặc phỏng vấn liên quan đến những chủ đề về sự tự tin và rào cản giao tiếp.
Cụm động từ "shy away" có nghĩa là tránh né hoặc không dám đối mặt với một tình huống hoặc trách nhiệm nào đó do sợ hãi hoặc thiếu tự tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phong cách này, phản ánh các đặc điểm văn hóa và xã hội của người nói.
Cụm từ "shy away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "shy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "schier" và tiếng Đức "scheu", có nghĩa là ngần ngại hoặc e dè. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shy away" diễn tả hành động tránh xa hoặc không dám đối mặt với điều gì đó mà người ta cảm thấy lo sợ hoặc không thoải mái. Sự phát triển ngữ nghĩa này kết nối trực tiếp với nguồn gốc của từ, thể hiện trạng thái tâm lý e dè và không dám đối diện với thách thức.
Cụm từ "shy away" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự né tránh hay từ chối một hành động nào đó. Tần suất sử dụng cụm này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý hoặc khi thảo luận về quyết định cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong bài viết hoặc phỏng vấn liên quan đến những chủ đề về sự tự tin và rào cản giao tiếp.
