Bản dịch của từ Siesta trong tiếng Việt
Siesta

Siesta (Noun)
Taking a siesta can help improve concentration in the afternoon.
Nghỉ trưa có thể giúp cải thiện sự tập trung vào buổi chiều.
I never take a siesta because it makes me feel groggy.
Tôi không bao giờ ngủ trưa vì nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.
Do you think a siesta should be a regular practice in schools?
Bạn nghĩ việc ngủ trưa nên trở thành một thói quen thường xuyên trong các trường học không?
Dạng danh từ của Siesta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Siesta | Siestas |
Kết hợp từ của Siesta (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Afternoon siesta Giấc trưa | I usually take an afternoon siesta to recharge my energy. Tôi thường ngủ trưa để nạp năng lượng. |
Little siesta Chút ngủ trưa | A little siesta can boost productivity during the day. Một giấc trưa ngắn có thể tăng cường năng suất trong ngày. |
Short siesta Giấc ngủ trưa ngắn | He took a short siesta before the ielts exam. Anh ấy đã ngủ trưa ngắn trước kỳ thi ielts. |
Midday siesta Trưa nghỉ | Taking a midday siesta boosts productivity during ielts preparation. Nghỉ trưa giúp tăng năng suất khi chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Họ từ
"Siesta" là một thuật ngữ mượn từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ thời gian nghỉ ngơi hoặc ngủ ngắn vào buổi trưa, thường diễn ra ở các nước có khí hậu ấm áp. Trong tiếng Anh, "siesta" được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hoặc cách viết. Sự phổ biến của khái niệm này thường liên quan đến lối sống và văn hóa của các quốc gia Latin. Việc có một giấc ngủ ngắn vào giữa ngày đã được nghiên cứu về lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện tập trung và tăng cường năng lượng.
Từ "siesta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora sexta", nghĩa là "giờ thứ sáu", thường chỉ thời gian nghỉ ngơi vào giữa ngày, khoảng 12 giờ trưa đến 2 giờ chiều. Từ này có sự kết nối chặt chẽ với văn hóa của các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, nơi việc nghỉ trưa là một phần không thể thiếu trong thói quen sinh hoạt. Ngày nay, "siesta" không chỉ mang nghĩa đơn thuần là giấc ngủ ngắn vào buổi trưa mà còn biểu thị cho phong cách sống thư thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi trong nhịp sống hiện đại.
Từ “siesta” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất văn hóa cụ thể mà từ này ám chỉ, liên quan đến thói quen nghỉ trưa ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha. Trong các ngữ cảnh khác, “siesta” thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách sống, lịch trình làm việc, hoặc các nghiên cứu về giấc ngủ và sức khỏe. Từ này biểu thị sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của thời gian nghỉ ngơi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp