Bản dịch của từ Siesta trong tiếng Việt

Siesta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siesta (Noun)

siˈɛstə
siɛstə
01

Nghỉ ngơi buổi chiều hoặc ngủ trưa, đặc biệt là vào những giờ nóng nhất trong ngày ở vùng khí hậu nóng.

An afternoon rest or nap especially one taken during the hottest hours of the day in a hot climate.

Ví dụ

Taking a siesta can help improve concentration in the afternoon.

Nghỉ trưa có thể giúp cải thiện sự tập trung vào buổi chiều.

I never take a siesta because it makes me feel groggy.

Tôi không bao giờ ngủ trưa vì nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.

Do you think a siesta should be a regular practice in schools?

Bạn nghĩ việc ngủ trưa nên trở thành một thói quen thường xuyên trong các trường học không?

Dạng danh từ của Siesta (Noun)

SingularPlural

Siesta

Siestas

Kết hợp từ của Siesta (Noun)

CollocationVí dụ

Afternoon siesta

Giấc trưa

I usually take an afternoon siesta to recharge my energy.

Tôi thường ngủ trưa để nạp năng lượng.

Little siesta

Chút ngủ trưa

A little siesta can boost productivity during the day.

Một giấc trưa ngắn có thể tăng cường năng suất trong ngày.

Short siesta

Giấc ngủ trưa ngắn

He took a short siesta before the ielts exam.

Anh ấy đã ngủ trưa ngắn trước kỳ thi ielts.

Midday siesta

Trưa nghỉ

Taking a midday siesta boosts productivity during ielts preparation.

Nghỉ trưa giúp tăng năng suất khi chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siesta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siesta

Không có idiom phù hợp