Bản dịch của từ Sign for trong tiếng Việt
Sign for

Sign for (Phrase)
The red light is a sign for stopping at intersections.
Đèn đỏ là dấu hiệu để dừng lại ở giao lộ.
The green light is not a sign for speeding up.
Đèn xanh không phải là dấu hiệu để tăng tốc.
Is the smile a sign for friendliness in social situations?
Nụ cười có phải là dấu hiệu của sự thân thiện trong tình huống xã hội không?
The red light signs for stopping at intersections.
Đèn đỏ báo hiệu dừng lại ở các ngã tư.
The blue emoji does not sign for sadness.
Biểu tượng cảm xúc màu xanh không báo hiệu sự buồn bã.
What does the green flag sign for in this event?
Cờ xanh báo hiệu điều gì trong sự kiện này?
The increase in pollution signs a future environmental crisis for cities.
Sự gia tăng ô nhiễm báo hiệu một cuộc khủng hoảng môi trường trong tương lai cho các thành phố.
Higher unemployment rates do not sign a stable economy in the long term.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không báo hiệu một nền kinh tế ổn định trong dài hạn.
Does the rise in social media usage sign a change in communication?
Sự gia tăng sử dụng mạng xã hội có báo hiệu một sự thay đổi trong giao tiếp không?
Cụm từ "sign for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, diễn tả hành động ký nhận một đồ vật hoặc tài liệu nào đó. Từ "sign" trong cụm này có nghĩa là ký, trong khi "for" biểu thị sự liên quan đến đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, nhưng âm vực và sắc thái có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức khi cần xác nhận việc nhận hàng hóa hoặc tài liệu.
Thuật ngữ "sign" có nguồn gốc từ từ Latinh "signum", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". "Signum" không chỉ ám chỉ một dấu hiệu vật lý mà còn biểu thị một ý nghĩa nhất định. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "sign" trong tiếng Anh, mở rộng ý nghĩa để bao gồm cả các tín hiệu hay biểu hiện khác trong giao tiếp. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại của từ trong ngôn ngữ.
Cụm từ "sign for" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến việc xác nhận tài liệu hoặc giao hàng có thể được mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như khi nhận bưu kiện hoặc hàng hóa, nơi người nhận cần ký tên để xác nhận đã nhận. Tính từ này phản ánh hành động và trách nhiệm trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



