Bản dịch của từ Sign of the zodiac trong tiếng Việt

Sign of the zodiac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign of the zodiac (Noun)

sˈaɪn ˈʌv ðə zˈoʊdiˌæk
sˈaɪn ˈʌv ðə zˈoʊdiˌæk
01

Một thuật ngữ đề cập đến một dấu hiệu chiêm tinh dựa trên ngày sinh của một người.

A term referring to an astrological sign based on ones birth date.

Ví dụ

My sign of the zodiac is Leo, born on August 5.

Cung hoàng đạo của tôi là Sư Tử, sinh ngày 5 tháng 8.

Many people do not believe in their sign of the zodiac.

Nhiều người không tin vào cung hoàng đạo của họ.

What is your sign of the zodiac, according to your birth date?

Cung hoàng đạo của bạn là gì, theo ngày sinh của bạn?

02

Dùng để chỉ sự ảnh hưởng của các thiên thể tới tính cách và số phận của một người.

Used to indicate the influence of celestial bodies on a persons personality and fate.

Ví dụ

Her sign of the zodiac is Leo, known for leadership qualities.

Cung hoàng đạo của cô ấy là Sư Tử, nổi tiếng với khả năng lãnh đạo.

Many people do not believe in the sign of the zodiac's influence.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của cung hoàng đạo.

What is your sign of the zodiac according to astrology?

Cung hoàng đạo của bạn theo chiêm tinh là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign of the zodiac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign of the zodiac

Không có idiom phù hợp