Bản dịch của từ Sign on trong tiếng Việt
Sign on

Sign on (Verb)
I will sign on the petition for climate change awareness.
Tôi sẽ ký vào bản kiến nghị về nhận thức biến đổi khí hậu.
She did not sign on the agreement for the community project.
Cô ấy đã không ký vào thỏa thuận cho dự án cộng đồng.
Did you sign on the document for the social event?
Bạn đã ký vào tài liệu cho sự kiện xã hội chưa?
Sign on (Phrase)
The committee signed on to the new community project proposal yesterday.
Ủy ban đã ký vào đề xuất dự án cộng đồng mới hôm qua.
They did not sign on to the controversial policy changes last week.
Họ đã không ký vào những thay đổi chính sách gây tranh cãi tuần trước.
Did the mayor sign on to the new social welfare program?
Thị trưởng đã ký vào chương trình phúc lợi xã hội mới chưa?
Cụm từ "sign on" thường được hiểu là hành động đăng ký hoặc tham gia vào một chương trình, hệ thống hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "sign on" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ hành động đăng nhập vào một tài khoản trực tuyến. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "sign up" nhiều hơn trong trường hợp này. Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng ngôn ngữ trong các môi trường văn hóa và công nghệ khác nhau.
Cụm từ "sign on" có nguồn gốc từ động từ Latin "signare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "signer" trước khi bước vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sign on" thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký hoặc xác nhận sự tham gia vào một hoạt động, như trong các nền tảng trực tuyến. Ý nghĩa này giữ lại khía cạnh ký kết từ nguồn gốc của từ, thể hiện sự đồng ý và cam kết.
Cụm từ "sign on" diễn tả hành động ký tên vào một tài liệu hoặc việc tham gia vào một chương trình, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng lao động. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít khi được sử dụng trực tiếp, chủ yếu thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về công việc hoặc cam kết. Trong các tình huống khác, "sign on" phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc đăng nhập vào một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



