Bản dịch của từ Signed trong tiếng Việt
Signed

Signed (Adjective)
The signed contract is legally binding.
Hợp đồng đã ký là pháp lý ràng buộc.
She regretted not taking the signed offer.
Cô ấy hối hận vì không chấp nhận lời đề nghị đã ký.
Is the signed petition ready for submission?
Tờ khai đã ký có sẵn sàng nộp chưa?
Có chữ ký; xác nhận.
Having a signature endorsed.
He signed the petition to support the cause.
Anh ta đã ký vào đơn để ủng hộ nguyên nhân.
She did not sign the agreement due to confidentiality concerns.
Cô ấy không ký thỏa thuận vì lo lắng về bảo mật.
Did they sign the contract before the deadline?
Họ đã ký hợp đồng trước thời hạn chưa?
She signed the contract for the new job opportunity.
Cô ấy đã ký hợp đồng cho cơ hội việc làm mới.
He didn't sign the petition to support the local community.
Anh ấy không ký vào đơn xin ủng hộ cộng đồng địa phương.
Did they sign the agreement to participate in the social project?
Họ đã ký thỏa thuận để tham gia dự án xã hội chưa?
Họ từ
Từ "signed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "to sign", có nghĩa là ký tên hoặc xác nhận bằng chữ ký. Trong tiếng Anh, "signed" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính xác thực của một chữ ký hơn so với tiếng Anh Anh. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng, thể hiện sự đồng ý của các bên liên quan.
Từ "signed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Từ nguyên này phản ánh hành động đánh dấu hoặc xác nhận một tài liệu bằng cách ký tên. Trong lịch sử, việc ký tên đã trở thành phương tiện chính để xác định danh tính và ý chí của một cá nhân trong các văn bản pháp lý. Ngày nay, "signed" chỉ trạng thái của một tài liệu khi đã được ký, thể hiện sự đồng ý và tính hợp pháp.
Từ "signed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về tài liệu hoặc hợp đồng đã được ký kết. Từ này cũng có mặt trong phần Nói và Viết khi thảo luận về sự chính thức và xác nhận thông tin. Ngoài IELTS, "signed" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, hành chính, và giao dịch thương mại, thể hiện việc chấp thuận hoặc đồng ý của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Signed
Signed, sealed, and delivered
Rõ ràng minh bạch/ Chính thức và hợp pháp
Formally and officially signed; [for a formal document to be] executed.
The contract was signed, sealed, and delivered by both parties.
Hợp đồng đã được ký, đóng dấu và giao đến bởi cả hai bên.