Bản dịch của từ Significant portion trong tiếng Việt
Significant portion

Significant portion (Noun)
A significant portion of the population supports social justice initiatives.
Một phần quan trọng của dân số ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội.
Not a significant portion of voters participated in the recent election.
Không có một phần quan trọng của cử tri tham gia cuộc bầu cử gần đây.
What significant portion of the budget is allocated for social programs?
Một phần quan trọng của ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội là gì?
Một phần có tầm quan trọng trong một bối cảnh hoặc thước đo cụ thể
A portion that holds importance in a particular context or measurement
A significant portion of the population supports social equality initiatives.
Một phần quan trọng của dân số ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội.
Not every significant portion of society agrees on climate change policies.
Không phải mọi phần quan trọng của xã hội đều đồng ý về chính sách biến đổi khí hậu.
What significant portion of voters participated in the recent election?
Phần quan trọng nào của cử tri đã tham gia cuộc bầu cử gần đây?
Một phần đáng kể đóng góp vào tổng thể
A substantial part that contributes to the whole
A significant portion of the community attends local events every month.
Một phần đáng kể của cộng đồng tham gia các sự kiện địa phương mỗi tháng.
Not a significant portion of people voted in the last election.
Không có một phần đáng kể của người dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua.
Is a significant portion of the population involved in volunteering activities?
Có một phần đáng kể của dân số tham gia vào các hoạt động tình nguyện không?
Cụm từ "significant portion" được sử dụng để chỉ một phần quan trọng hoặc có ảnh hưởng đáng kể trong một tổng thể nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một phần mẫu trong việc tổng quát hóa kết quả. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hoặc khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
