Bản dịch của từ Significant relationship trong tiếng Việt

Significant relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant relationship (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
səɡnˈɪfɨkənt ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối quan hệ có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.

A relationship that has importance or meaning.

Ví dụ

Friendship is a significant relationship in many people's lives.

Tình bạn là một mối quan hệ quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.

Family ties are not a significant relationship for him.

Mối quan hệ gia đình không quan trọng với anh ấy.

Why is mentorship considered a significant relationship in social development?

Tại sao sự hướng dẫn lại được coi là một mối quan hệ quan trọng trong phát triển xã hội?

02

Một mối liên hệ giữa hai thực thể có những hệ lụy có ý nghĩa thống kê.

A connection between two entities that has statistically meaningful implications.

Ví dụ

There is a significant relationship between education level and income in society.

Có một mối quan hệ quan trọng giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.

A significant relationship does not exist between age and social media usage.

Một mối quan hệ quan trọng không tồn tại giữa độ tuổi và việc sử dụng mạng xã hội.

Is there a significant relationship between community engagement and happiness levels?

Có một mối quan hệ quan trọng nào giữa sự tham gia cộng đồng và mức độ hạnh phúc không?

03

Một mối quan hệ quan trọng để hiểu một hiện tượng cụ thể.

A relationship that is crucial for understanding a particular phenomenon.

Ví dụ

The significant relationship between education and income is widely recognized.

Mối quan hệ quan trọng giữa giáo dục và thu nhập được công nhận rộng rãi.

There is not a significant relationship between social media use and happiness.

Không có mối quan hệ quan trọng giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a significant relationship between community involvement and crime rates?

Có mối quan hệ quan trọng nào giữa sự tham gia cộng đồng và tỷ lệ tội phạm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significant relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant relationship

Không có idiom phù hợp