Bản dịch của từ Signposting trong tiếng Việt

Signposting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signposting (Verb)

sˈɪɡnəspɨst
sˈɪɡnəspɨst
01

Để chỉ hướng hoặc vị trí của một cái gì đó bằng cách sử dụng dấu hiệu hoặc tín hiệu.

To indicate the direction or location of something using signs or signals.

Ví dụ

Signposting the location of the event with clear directions.

Chỉ đường đến sự kiện với hướng dẫn rõ ràng.

She signposts the way to the meeting room for newcomers.

Cô ấy chỉ đường đến phòng họp cho người mới.

Signposting the entrance to the community center for easy access.

Chỉ đường đến trung tâm cộng đồng để dễ dàng tiếp cận.

Signposting (Noun)

sˈɪɡnəspɨst
sˈɪɡnəspɨst
01

Hành động chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó tới đích bằng cách sử dụng các dấu hiệu hoặc tín hiệu.

The act of indicating or guiding someone towards a destination using signs or signals.

Ví dụ

Effective signposting in public spaces improves navigation for visitors.

Biểu hiện hiệu quả trong không gian công cộng cải thiện việc điều hướng cho khách tham quan.

Clear signposting at events helps attendees find their way around easily.

Biểu hiện rõ ràng tại các sự kiện giúp người tham dự dễ dàng tìm đường đi.

Proper signposting in communities enhances safety and reduces confusion among residents.

Biểu hiện đúng đắn trong cộng đồng tăng cường an toàn và giảm sự nhầm lẫn giữa cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signposting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signposting

Không có idiom phù hợp