Bản dịch của từ Signposting trong tiếng Việt
Signposting

Signposting (Verb)
Signposting the location of the event with clear directions.
Chỉ đường đến sự kiện với hướng dẫn rõ ràng.
She signposts the way to the meeting room for newcomers.
Cô ấy chỉ đường đến phòng họp cho người mới.
Signposting the entrance to the community center for easy access.
Chỉ đường đến trung tâm cộng đồng để dễ dàng tiếp cận.
Signposting (Noun)
Hành động chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó tới đích bằng cách sử dụng các dấu hiệu hoặc tín hiệu.
The act of indicating or guiding someone towards a destination using signs or signals.
Effective signposting in public spaces improves navigation for visitors.
Biểu hiện hiệu quả trong không gian công cộng cải thiện việc điều hướng cho khách tham quan.
Clear signposting at events helps attendees find their way around easily.
Biểu hiện rõ ràng tại các sự kiện giúp người tham dự dễ dàng tìm đường đi.
Proper signposting in communities enhances safety and reduces confusion among residents.
Biểu hiện đúng đắn trong cộng đồng tăng cường an toàn và giảm sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Họ từ
Signposting (từ khóa) là thuật ngữ chỉ việc sử dụng những từ hoặc cụm từ để hướng dẫn người đọc hoặc nghe theo một cấu trúc rõ ràng trong diễn đạt, nhằm tăng cường độ hiểu biết và theo dõi nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, signposting thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và thuyết trình, trong khi ở Mỹ, nó được áp dụng rộng rãi hơn trong các bài viết và bài diễn thuyết.
"Signposting" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "sign", xuất phát từ tiếng Latin "signum", có nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cụm từ hoặc biểu thức giúp hướng dẫn người đọc qua cấu trúc của một văn bản. Khái niệm này phản ánh vai trò của việc chỉ dẫn trong việc tăng cường sự rõ ràng và mạch lạc trong giao tiếp, điều này rất quan trọng trong các bài viết nghiên cứu và học thuật.
Từ "signposting" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, "signposting" thường được sử dụng để tổ chức suy nghĩ và hướng dẫn người nghe theo mạch nội dung. Trong phần Writing, từ này giúp cấu trúc luận điểm rõ ràng hơn. Ngoài ra, "signposting" còn được sử dụng trong lĩnh vực học thuật để chỉ việc sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ để chỉ dẫn người đọc qua các ý chính trong một bài viết hoặc bài thuyết trình.