Bản dịch của từ Silenced trong tiếng Việt
Silenced

Silenced (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự im lặng.
Past tense and past participle of silence.
The protesters silenced the mayor during the town hall meeting.
Những người biểu tình đã làm cho thị trưởng im lặng trong cuộc họp.
The community did not silence its concerns about the new policy.
Cộng đồng không im lặng về những mối quan tâm của họ về chính sách mới.
Did the media silence important voices in the social debate?
Có phải truyền thông đã làm im lặng những tiếng nói quan trọng trong cuộc tranh luận xã hội?
Dạng động từ của Silenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Silence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Silenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Silenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Silences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Silencing |
Silenced (Adjective)
The protestors felt silenced by the government's strict regulations on speech.
Các nhà biểu tình cảm thấy bị im lặng bởi quy định nghiêm ngặt của chính phủ.
She was not silenced by criticism; she spoke louder than before.
Cô ấy không bị im lặng bởi sự chỉ trích; cô ấy nói to hơn trước.
Why are many voices silenced in today's social media landscape?
Tại sao nhiều tiếng nói bị im lặng trong mạng xã hội ngày nay?
Họ từ
Từ "silenced" là quá khứ phân từ của động từ "silence", mang nghĩa là làm cho mất tiếng hoặc không thể phát ra âm thanh. Trong tiếng Anh, "silenced" được sử dụng để chỉ hành động buộc ai đó im lặng hoặc áp chế tiếng nói. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "silenced" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ, ám chỉ việc hạn chế hoặc kiểm soát quyền tự do ngôn luận.
Từ "silenced" xuất phát từ động từ "silence", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "silentium", nghĩa là sự yên lặng. "Silentium" lại được hình thành từ động từ "silere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không nói". Trong suốt quá trình phát triển của ngôn ngữ, khái niệm này đã mở rộng từ việc chỉ đơn thuần là trạng thái không phát ra âm thanh sang những ngữ cảnh tâm lý và xã hội, biểu thị sự ngăn cản sự biểu đạt và tiếng nói của cá nhân hoặc tập thể.
Từ "silenced" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc hơn là trong phần Nói và Viết, nơi người học thường sử dụng cách diễn đạt tích cực hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "silenced" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền con người, chính trị hoặc nghệ thuật, thể hiện sự ngăn chặn tiếng nói hoặc biểu đạt của một cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp