ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Silence
Sự tĩnh lặng
The absence of sound
Một trạng thái yên tĩnh hoặc thanh thản
A state of quiet or calmness
Sự im lặng hoặc không nói chuyện
The fact of being silent or not speaking
Một trạng thái yên tĩnh hoặc bình lặng
To prevent from being heard
Sự vắng mặt của âm thanh
To make silent to suppress sound