Bản dịch của từ Silences trong tiếng Việt

Silences

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silences (Noun)

sˈaɪlnsɪz
sˈaɪlnsɪz
01

Trạng thái hoặc điều kiện im lặng.

The state or condition of being silent.

Ví dụ

The silences during the meeting were uncomfortable for everyone involved.

Sự im lặng trong cuộc họp thật khó chịu cho tất cả mọi người.

There are not many silences in our group discussions about social issues.

Không có nhiều sự im lặng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi về các vấn đề xã hội.

Are the silences in social conversations meaningful or just awkward pauses?

Liệu sự im lặng trong các cuộc trò chuyện xã hội có ý nghĩa hay chỉ là những khoảng lặng ngại ngùng?

The silences during the meeting were uncomfortable for everyone present.

Sự im lặng trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

The silences in our conversations often indicate deeper issues between friends.

Sự im lặng trong cuộc trò chuyện của chúng tôi thường chỉ ra vấn đề sâu sắc.

02

Cố ý tránh nói.

Deliberate avoidance of speech.

Ví dụ

Her silences during the meeting spoke louder than her words.

Sự im lặng của cô ấy trong cuộc họp nói rõ hơn lời nói.

Many people do not appreciate his silences in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự im lặng của anh ấy trong các buổi gặp gỡ.

Why do you think her silences affect group discussions?

Tại sao bạn nghĩ rằng sự im lặng của cô ấy ảnh hưởng đến thảo luận nhóm?

His silences during meetings often create misunderstandings among team members.

Sự im lặng của anh ấy trong các cuộc họp thường gây hiểu lầm.

She does not appreciate his silences when discussing important topics.

Cô ấy không thích sự im lặng của anh ấy khi thảo luận.

03

Không có âm thanh hoặc tiếng ồn.

The absence of sound or noise.

Ví dụ

The silences in the room felt uncomfortable during the debate.

Sự im lặng trong phòng cảm thấy không thoải mái trong cuộc tranh luận.

The community did not appreciate the silences during the town hall meeting.

Cộng đồng không đánh giá cao sự im lặng trong cuộc họp thị trấn.

Are the silences in social gatherings often ignored by attendees?

Có phải sự im lặng trong các buổi gặp gỡ xã hội thường bị bỏ qua không?

The silences during the meeting were uncomfortable for everyone involved.

Sự im lặng trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

The silences in public spaces often make people feel isolated.

Sự im lặng ở những nơi công cộng thường khiến mọi người cảm thấy cô đơn.

Dạng danh từ của Silences (Noun)

SingularPlural

Silence

Silences

Silences (Verb)

sˈaɪlnsɪz
sˈaɪlnsɪz
01

Chấm dứt hoặc ngăn cản việc được lắng nghe; im lặng.

To put an end to or prevent from being heard hush.

Ví dụ

The community silences any negative feedback about the new policy.

Cộng đồng chấm dứt mọi phản hồi tiêu cực về chính sách mới.

They do not silence voices calling for social justice in our city.

Họ không chấm dứt những tiếng nói kêu gọi công bằng xã hội ở thành phố.

Does the government silence critics of its social programs effectively?

Chính phủ có chấm dứt hiệu quả những người chỉ trích chương trình xã hội không?

The community silences negative comments during town hall meetings.

Cộng đồng dập tắt những bình luận tiêu cực trong các cuộc họp thị trấn.

She does not silences her friends when they express their opinions.

Cô ấy không dập tắt bạn bè khi họ bày tỏ ý kiến.

02

Làm im lặng; làm cho im lặng.

To make silent to cause to be quiet.

Ví dụ

The community silences voices that oppose the new park project.

Cộng đồng làm im lặng những tiếng nói phản đối dự án công viên mới.

The council does not silence citizens during public discussions.

Hội đồng không làm im lặng công dân trong các cuộc thảo luận công khai.

Why does the government silence activists advocating for social change?

Tại sao chính phủ làm im lặng các nhà hoạt động vận động thay đổi xã hội?

The teacher silences the class during the important announcement today.

Giáo viên làm cho lớp im lặng trong thông báo quan trọng hôm nay.

He does not silences his friends when they discuss social issues.

Anh ấy không làm cho bạn bè im lặng khi họ thảo luận về vấn đề xã hội.

03

Đàn áp hoặc hạn chế (một người hoặc một nhóm) trong việc thể hiện của họ.

To suppress or restrain a person or group in their expression.

Ví dụ

The government silences critics to maintain control over public opinion.

Chính phủ đàn áp những người chỉ trích để duy trì kiểm soát dư luận.

They do not silence protesters during the annual social justice march.

Họ không đàn áp những người biểu tình trong cuộc diễu hành công bằng xã hội hàng năm.

Why does the media silence important voices in social issues?

Tại sao truyền thông lại đàn áp những tiếng nói quan trọng về các vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Silences (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Silenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Silenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Silencing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silences

Không có idiom phù hợp