Bản dịch của từ Silver screen trong tiếng Việt
Silver screen
Silver screen (Noun)
Many people enjoy watching movies on the silver screen every weekend.
Nhiều người thích xem phim trên màn bạc mỗi cuối tuần.
Not everyone appreciates the art of the silver screen today.
Không phải ai cũng đánh giá cao nghệ thuật của màn bạc ngày nay.
Is the silver screen still relevant in our digital age?
Màn bạc còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số của chúng ta không?
Many people love movies on the silver screen every weekend.
Nhiều người thích xem phim trên màn bạc mỗi cuối tuần.
Not everyone enjoys the silver screen like my friend John.
Không phải ai cũng thích màn bạc như bạn tôi, John.
Thuật ngữ truyền thống dùng để chỉ phim ảnh.
The traditional term used to refer to motion pictures.
The silver screen showcases diverse stories from around the world every year.
Màn bạc trình chiếu những câu chuyện đa dạng từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm.
The silver screen does not always reflect real social issues accurately.
Màn bạc không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác các vấn đề xã hội.
Is the silver screen still relevant in today's digital age?
Màn bạc còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số ngày nay không?
Many people enjoy movies on the silver screen every weekend.
Nhiều người thích xem phim trên màn bạc mỗi cuối tuần.
Not all films on the silver screen are worth watching.
Không phải tất cả các bộ phim trên màn bạc đều đáng xem.
Màn hình trong rạp chiếu phim nơi các bộ phim được chiếu.
The screen in a cinema where films are projected.
Many people love watching movies on the silver screen every weekend.
Nhiều người thích xem phim trên màn bạc mỗi cuối tuần.
Not everyone enjoys romantic films on the silver screen.
Không phải ai cũng thích phim tình cảm trên màn bạc.
Do you prefer action movies on the silver screen or at home?
Bạn thích phim hành động trên màn bạc hay ở nhà hơn?
Many people enjoy watching movies on the silver screen every weekend.
Nhiều người thích xem phim trên màn bạc mỗi cuối tuần.
Not everyone prefers the silver screen over streaming services at home.
Không phải ai cũng thích màn bạc hơn dịch vụ phát trực tuyến tại nhà.
"Silver screen" là một cụm từ chỉ màn ảnh phim, thường dùng để chỉ điện ảnh nói chung hoặc ngành công nghiệp điện ảnh. Cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng một bề mặt bạc trong những năm đầu của phim ảnh để tạo hiệu ứng ánh sáng. Trong tiếng Anh Mỹ, "silver screen" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng "big screen" để diễn tả trải nghiệm xem phim tại rạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp