Bản dịch của từ Simple minded trong tiếng Việt
Simple minded
Simple minded (Adjective)
Her simple-minded approach to the issue was not well-received.
Cách tiếp cận của cô ấy đối với vấn đề đó không được chào đón.
It's important not to come across as simple-minded during interviews.
Quan trọng không để lộ ra mình là người đơn giản khi phỏng vấn.
Do you think being simple-minded can hinder career advancement?
Bạn có nghĩ rằng việc trở nên đơn giản có thể ngăn cản sự tiến bộ trong sự nghiệp không?
Simple minded (Idiom)
Thiếu sự tinh tế hoặc phức tạp; ngây thơ hoặc không phức tạp.
Lacking subtlety or sophistication naive or unsophisticated.
She often gets taken advantage of due to her simple-minded nature.
Cô ấy thường bị lợi dụng vì tính cách ngây thơ.
It's not wise to trust a simple-minded person with important decisions.
Không khôn ngoan khi tin tưởng vào người ngây thơ với quyết định quan trọng.
Is it possible to explain complex issues to a simple-minded individual?
Có thể giải thích vấn đề phức tạp cho người ngây thơ không?
Từ "simple minded" được sử dụng để chỉ những người có tư duy đơn giản, thường không có khả năng tiếp nhận và phân tích thông tin phức tạp. Trong tiếng Anh, "simple-minded" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sâu sắc trong suy nghĩ. Từ này được ghi nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy phiên bản "simple-minded" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàn lâm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phiên bản "simple minded" như một từ ghép không có dấu gạch nối.
Cụm từ "simple minded" xuất phát từ việc kết hợp hai từ "simple" và "minded". Từ "simple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "simplus", mang nghĩa đơn giản, không phức tạp. Từ này liên quan đến việc thiếu sự tinh vi hoặc sâu sắc trong tư duy. "Minded" lại được hình thành từ từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mens", chỉ về tư duy, suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh cách nhìn nhận về người có tư duy đơn giản, thường không đòi hỏi sự phức tạp trong suy nghĩ, từ đó hình thành ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "simple-minded" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để miêu tả những quan điểm hay cách suy nghĩ hạn chế, có thể khuếch đại hoặc thể hiện sự thiếu tính phê phán. Ở các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc khi đánh giá một nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp