Bản dịch của từ Simple minded trong tiếng Việt

Simple minded

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple minded (Adjective)

sˈɪmpəl mˈaɪndəd
sˈɪmpəl mˈaɪndəd
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu ý thức hoặc khả năng phán đoán tốt; khờ dại.

Having or showing a lack of good sense or judgment foolish.

Ví dụ

Her simple-minded approach to the issue was not well-received.

Cách tiếp cận của cô ấy đối với vấn đề đó không được chào đón.

It's important not to come across as simple-minded during interviews.

Quan trọng không để lộ ra mình là người đơn giản khi phỏng vấn.

Do you think being simple-minded can hinder career advancement?

Bạn có nghĩ rằng việc trở nên đơn giản có thể ngăn cản sự tiến bộ trong sự nghiệp không?

Simple minded (Idiom)

01

Thiếu sự tinh tế hoặc phức tạp; ngây thơ hoặc không phức tạp.

Lacking subtlety or sophistication naive or unsophisticated.

Ví dụ

She often gets taken advantage of due to her simple-minded nature.

Cô ấy thường bị lợi dụng vì tính cách ngây thơ.

It's not wise to trust a simple-minded person with important decisions.

Không khôn ngoan khi tin tưởng vào người ngây thơ với quyết định quan trọng.

Is it possible to explain complex issues to a simple-minded individual?

Có thể giải thích vấn đề phức tạp cho người ngây thơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simple minded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple minded

Không có idiom phù hợp